Thông báo tuyển sinh
HỌC VIỆN QUÂN Y HỘI ĐỒNG TSĐH Số: 3456/TB-HĐTSĐH |
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh Phúc Hà Nội, ngày 23 tháng 8 năm 2023 |
THÔNG BÁO
Điểm chuẩn và thời gian nhập học tuyển sinh đại học
vào Học viện Quân y năm 2023
Căn cứ Quyết định số 2216/QĐ-TSQS, ngày 19/8/2023 của Ban Tuyển sinh Quân sự Bộ Quốc phòng ban hành về việc Quy định điểm chuẩn tuyển sinh đào tạo đại học, cao đẳng quân sự vào các học viện, trường trong Quân đội năm 2023;
Hội đồng tuyển sinh đại học Học viện Quân y thông báo điểm chuẩn, thí sinh trúng tuyển đại học và thời gian nhập học như sau:
-
Ngành Y khoa: mã ngành 7720101
1.1. Xét tuyển thẳng: 08 thí sinh
1.2. Ưu tiên xét tuyển HSG quốc gia và HSG bậc THPT: 18 thí sính
Nhóm thí sinh |
Số lượng |
Điểm |
Ghi chú |
– Nam miền Bắc |
14 |
HSG: điểm ≥ 22,65. |
|
– Nam miền Nam |
04 |
HSG: điểm ≥ 23,28. |
|
1.3. Xét tuyển từ điểm thi tốt nghiệp THPT
a) Miền Bắc |
||
Nhóm thí sinh |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
– Nam Tổ hợp A00; B00 |
25,15 |
|
– Nữ Tổ hợp A00; B00 |
27,17 |
|
b) Miền Nam |
||
Nhóm thí sinh |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
– Nam Tổ hợp A00; B00 |
24,91 |
|
– Nữ Tổ hợp A00; B00 |
27,10 |
|
-
Ngành Dược học: mã ngành 7720201
a) Miền Bắc |
||
Nhóm thí sinh |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
– Nam Tổ hợp A00 |
23,19 |
|
– Nữ Tổ hợp A00 |
Ưu tiên xét tuyển HSG bậc THPT, Điểm >=25,84 |
|
b) Miền Nam |
||
Nhóm thí sinh |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
– Nam Tổ hợp A00 |
23,20 |
|
– Nữ Tổ hợp A00 |
25,43 |
|
-
Ngành Y học dự phòng: mã ngành 7720110
Nhóm thí sinh |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
– Nam: Miền Bắc, Tổ hợp B00 |
25,50 |
|
– Nam: Miền Nam, Tổ hợp B00 |
24,60 |
Yêu cầu kết quả học bạ lớp 12 là Toán, Hóa, Sinh: Thí sinh dân tộc Kinh có điểm mỗi môn từ 8,0 trở lên; Thí sinh dân tộc thiểu số có điểm mỗi môn từ 7,0 trở lên |
(Có danh sách thí sinh trúng tuyển kèm theo)
-
Thời gian nhập học:Ngày 11, 12/9/2023.
-
Địa điểm nhập học:Hội trường Đỗ Xuân Hợp – Học viện Quân y
(Số 160 Phùng Hưng – Phúc La – Hà Đông – Hà Nội)
-
Thí sinh phải xác nhận nhập học bằng hình thức trực tuyến trên hệ thống của Bộ GD&ĐT trước 17h00 ngày 06/9/2023.
-
Thí sinh trúng tuyển phải chuẩn bị và nộp đầy đủ các giấy tờ theo quy định tại giấy báo trúng tuyển của Học viện Quân y.
Hội đồng Tuyển sinh Đại học Học viện Quân y thông báo để thí sinh biết, tiến hành xác nhận nhập học và nhập học đúng quy định./.
Nơi nhận: – Bộ GD&ĐT (để BC); – Ban TSQS Bộ Quốc phòng (để BC); – TT Học viện (để BC); – Thông báo toàn Học viện; – Đăng website Học viện; – Lưu: VT, J4. S10.
|
TM.HỘI ĐỒNG CHỦ TỊCH
GIÁM ĐỐC Trung tướng Nguyễn Xuân Kiên |
THỦ TỤC NHẬP HỌC
-
Thí sinh đến nhập học cần nộp đủ các giấy tờ sau
1) Giấy báo nhập học (bản chính); Giấy báo kết quả trúng sơ tuyển (bản chính).
2) Giấy chứng nhận được hưởng ưu tiên (nếu có).
3) Học bạ trung học phổ thông (bản chính).
4) Bằng tốt nghiệp THPT (01 bản sao công chứng và bản gốc để đối chiếu) hoặc bản chính giấy chứng nhận tốt nghiệp THPT nếu tốt nghiệp năm 2023.
5) Giấy khai sinh (01 bản sao có công chứng).
6) Hồ sơ đảng viên hoặc đoàn viên (nếu là đảng viên hoặc đoàn viên).
7) Lệnh gọi nhập ngũ và lý lịch nghĩa vụ quân sự (đối với học sinh phổ thông).
8) Hồ sơ quân nhân, sổ quân trang, giấy cung cấp tài chính (nếu là quân nhân).
9) Chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân (01 bản sao công chứng và bản gốc để đối chiếu).
-
Học viện Quân y không tiếp nhận các thí sinh
– Thí sinh chưa xác nhận nhập học trực tuyến trên hệ thống của Bộ GD&ĐT.
– Chưa là đoàn viên thanh niên (nếu là quân nhân); Thiếu giấy tờ hoặc giấy tờ không hợp lệ.
-
Khám phúc tra sức khoẻ
Hội đồng TSĐH Học viện Quân y sẽ tổ chức khám phúc tra sức khoẻ và hậu kiểm kết quả tuyển sinh theo Quy chế Bộ GD&ĐT và Thông tư của Bộ Quốc phòng năm 2023.
-
Thời gian tiếp nhận: Từ7h30 – 16h30 ngày 11, 12/09/2023.
-
Địa điểm tiếp nhận: Hội trường Đỗ Xuân Hợp (Số 160, Phùng Hưng, Hà Đông, Hà Nội)
Mọi thông tin liên hệ Trung tá Cao Vô Sản; ĐT: 069.566 204 hoặc 0983.510555./.
Phụ lục |
||||||||||||
DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI, KHKT QUỐC GIA ĐẠT XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2023 |
||||||||||||
NGÀNH Y KHOA QUÂN SỰ |
||||||||||||
(Kèm theo Thông báo số 3456/TB-HĐTSĐT ngày 23 tháng 8 năm 2023 của Chủ tịch HĐTSĐH) |
||||||||||||
|
||||||||||||
Số TT |
Họ và Tên |
Số CMND/CCCD |
Giới tính |
Ngày sinh |
Năm tốt nghiệp THPT |
Năm đoạt giải |
Môn đạt giải |
Loại giải, huy chương |
Tham dự kì thi |
Tỉnh |
||
NAM – MIỀN BẮC |
||||||||||||
1 |
Khổng Mạnh Khang |
026205000056 |
Nam |
02/01/2005 |
2023 |
2023 |
Sinh học |
Ba |
HSG QG |
Hà Nội |
||
2 |
Lại Trường Sơn |
035205005521 |
Nam |
16/05/2005 |
2023 |
2023 |
Sinh học |
Ba |
HSG QG |
Hà Nam |
||
3 |
Nguyễn Trọng Phúc |
036205000076 |
Nam |
5/11/2005 |
2023 |
2023 |
Y sinh và khoa học sức khỏe |
Nhất |
KHKTQG |
Nam Định |
||
4 |
Vũ Đức Mạnh |
036205003149 |
Nam |
4/19/2005 |
2023 |
2023 |
Y sinh và khoa học sức khỏe |
Nhất |
KHKTQG |
Nam Định |
||
NỮ – MIỀN BẮC |
||||||||||||
1 |
Nguyễn Thùy Linh |
022305001215 |
Nữ |
03/06/2005 |
2023 |
2023 |
Sinh học |
Ba |
HSG QG |
Quảng Ninh |
||
2 |
Hoàng Thanh Hà |
001305002333 |
Nữ |
17/05/2005 |
2023 |
2023 |
Sinh học |
Ba |
HSG QG |
Hà Nội |
||
3 |
Trần Giang Ngân |
025305002718 |
Nữ |
30/10/2005 |
2023 |
2023 |
Sinh học |
Ba |
HSG QG |
Phú Thọ |
||
NỮ – MIỀN NAM |
||||||||||||
1 |
Lê Lan Vy |
096305004616 |
Nữ |
31/05/2005 |
2023 |
2023 |
Sinh học |
Ba |
HSG QG |
Cà Mau |
Phụ lục I |
|||||||||||||||
DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH, PHÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TRUNG ƯƠNG, IELTS NĂM 2023 |
|||||||||||||||
TRÚNG TUYỂN NGÀNH Y KHOA QUÂN SỰ |
|||||||||||||||
(Kèm theo Thông báo số 3456/TB-HĐTSĐT ngày 23 tháng 8 năm 2023 của Chủ tịch HĐTSĐH) |
|||||||||||||||
|
|
||||||||||||||
STT |
Họ và Tên |
Số CMND |
Giới tính |
Ngày sinh |
Năm tốt nghiệp THPT |
Năm đoạt giải |
Môn đạt giải |
Loại giải |
Tham dự kì thi |
Tỉnh |
Lớp 10 |
lớp 11 |
HK1_L12 |
Tổng điểm THPT |
|
THÍ SINH ĐOẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH, PHÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TRUNG ƯƠNG, IELTS – NAM – MIỀN BẮC |
|||||||||||||||
1 |
Hoàng Đức Thắng |
037205000927 |
Nam |
05/02/2005 |
2023 |
2023 |
Sinh |
Ba |
HSG |
Ninh Bình |
8.2 |
8.4 |
8 |
25.02 |
|
2 |
Nguyễn Duy Đức |
040205000998 |
Nam |
14/09/2005 |
2023 |
2022 |
Hoá |
Ba |
HSG |
Nghệ An |
8.9 |
9.2 |
9.3 |
24.97 |
|
3 |
Vũ Bảo An |
026205002491 |
Nam |
25/02/2005 |
2023 |
2022 |
Toán |
Ba |
HSG |
Vĩnh Phúc |
8.2 |
8.5 |
8.5 |
24.83 |
|
4 |
Nguyễn Quốc Khánh |
031205005486 |
Nam |
30/04/2005 |
2023 |
2022 |
Hoá |
Nhì |
HSG |
Hải Phòng |
9 |
8.7 |
8.9 |
24.70 |
|
5 |
Đoàn Đức Sơn Giang |
091205004824 |
Nam |
05/05/2005 |
2023 |
2022 |
Hoá |
Ba |
HSG |
Hải Phòng |
8.5 |
8.8 |
8.8 |
24.64 |
|
6 |
Phạm Đình Thái Bình |
012205000013 |
Nam |
07/11/2005 |
2023 |
2023 |
Sinh |
Ba |
HSG |
Thái Bình |
8.8 |
9 |
9.1 |
24.49 |
|
7 |
Đặng Tuấn Anh |
044205000454 |
Nam |
26/03/2005 |
2023 |
2022 |
Sinh |
Nhì |
HSG |
Quảng Bình |
8.3 |
8.4 |
8.4 |
23.67 |
|
8 |
Hoàng Trọng Tâm |
040205010754 |
Nam |
22/06/2005 |
2023 |
2022 |
Sinh |
Ba |
HSG |
Nghệ An |
8.2 |
8.2 |
8.8 |
22.95 |
|
9 |
Vũ Đức Hiếu |
034205000717 |
Nam |
09/01/2005 |
2023 |
2022 |
IELTS |
5.5 |
Tiếng anh |
Thái Bình |
8.7 |
9 |
9.4 |
24.25 |
|
10 |
Lê Đức Quảng |
001205006598 |
Nam |
28/07/2005 |
2023 |
2023 |
IELTS |
6 |
Tiếng anh |
TP. Hà Nội |
8.8 |
9 |
8.8 |
23.35 |
|
11 |
Cao Thanh Hùng |
001205017407 |
Nam |
08/09/2005 |
2023 |
2023 |
IELTS |
7 |
Tiếng anh |
TP. Hà Nội |
8.9 |
9 |
9.2 |
23.25 |
|
12 |
Vi Tiến Duy |
001205019471 |
Nam |
07/03/2005 |
2023 |
2023 |
IELTS |
5.5 |
Tiếng anh |
TP. Hà Nội |
9.1 |
9.2 |
9.4 |
22.85 |
|
13 |
Phạm Huy Hoàng |
022205000690 |
Nam |
11/08/2005 |
2023 |
2022 |
IELTS |
6.5 |
Tiếng anh |
Quảng Ninh |
8.4 |
8.4 |
8.5 |
23.14 |
|
14 |
Nguyễn Phúc Hoàng Khánh |
001205012428 |
Nam |
26/12/2005 |
2023 |
2022 |
IELTS |
6 |
Tiếng anh |
TP. Hà Nội |
8.7 |
8.4 |
8.7 |
22.65 |
|
THÍ SINH ĐOẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH, PHÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TRUNG ƯƠNG, IELTS – NAM – MIỀN NAM |
|||||||||||||||
1 |
Đoàn Quang Ái |
087205017666 |
Nam |
22/12/2005 |
2023 |
2023 |
Sinh |
Ba |
HSG |
Đồng Tháp |
8.9 |
8.8 |
8.3 |
24.87 |
|
2 |
Trần Văn Mẩn |
094205002333 |
Nam |
20/11/2005 |
2023 |
2023 |
Sinh |
Ba |
HSG |
Sóc Trăng |
9.5 |
9.7 |
9.4 |
24.60 |
|
3 |
Nguyễn Tấn Phát |
084205009096 |
Nam |
31/10/2005 |
2023 |
2022 |
Sinh |
Ba |
HSG |
Trà Vinh |
8.2 |
8.4 |
8.6 |
23.28 |
|
4 |
Nguyễn Hữu Phước |
048205000314 |
Nam |
01/12/2005 |
2023 |
2022 |
IELTS |
7 |
Tiếng anh |
Đà Nẵng |
8.3 |
8.6 |
8.1 |
23.60 |
Phụ lục II |
||||||||||||||||||
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐIỂM THI THPT NĂM 2023 |
||||||||||||||||||
ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN NGÀNH Y KHOA QUÂN SỰ |
||||||||||||||||||
(Kèm theo Thông báo số 3456/TB-HĐTSĐT ngày 23 tháng 8 năm 2023 của Chủ tịch HĐTSĐH) |
||||||||||||||||||
TT |
Họ và tên |
Giới |
Ngày sinh |
Số BD |
mon1 |
mon2 |
mon3 |
Diem1 |
Diem2 |
Diem3 |
Ưu tiên thực |
Tổng |
Tinh |
KV |
ĐT |
cmnd |
Mã trường sơ tuyển |
|
1 |
LÊ TUẤN ANH |
Nam |
25/01/2005 |
26018888 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
9.40 |
9.75 |
9.75 |
0.07 |
28.97 |
Thái Bình |
2NT |
|
034205015779 |
YQH |
|
2 |
DIỆP MINH HẬU |
Nam |
25/09/2005 |
16013853 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.60 |
9.25 |
9.50 |
0.97 |
28.32 |
Vĩnh Phúc |
1 |
01 |
026205004020 |
KQH |
|
3 |
HOÀNG QUỐC BẢO |
Nam |
22/06/2005 |
10001228 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
9.20 |
8.75 |
8.75 |
1.21 |
27.91 |
Lạng Sơn |
1 |
01 |
020205001586 |
YQH |
|
4 |
CAO ĐẮC THẮNG |
Nam |
21/11/2005 |
03018928 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
9.40 |
9.25 |
9.25 |
|
27.90 |
Hải Phòng |
3 |
|
031205012074 |
YQH |
|
5 |
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH |
Nam |
20/02/2005 |
15011943 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
9.20 |
9.25 |
9.25 |
0.15 |
27.85 |
Phú Thọ |
2NT |
|
025205000882 |
YQH |
|
6 |
ĐỖ THANH PHONG |
Nam |
06/03/2005 |
26019890 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
9.20 |
9.25 |
9.25 |
0.15 |
27.85 |
Thái Bình |
2NT |
|
034205017836 |
YQH |
|
7 |
PHẠM HOÀNG LONG |
Nam |
26/08/2005 |
21017357 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
9.20 |
9.50 |
9.00 |
0.08 |
27.78 |
Hải Dương |
2 |
|
030205007028 |
YQH |
|
8 |
TRỊNH TRUNG KIÊN |
Nam |
01/10/2005 |
28030209 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
9.20 |
9.00 |
9.25 |
0.17 |
27.62 |
Thanh Hoá |
2NT |
|
038205020779 |
YQH |
|
9 |
MAI TẤT HÒA |
Nam |
09/10/2005 |
28031688 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.60 |
9.75 |
9.00 |
0.18 |
27.53 |
Thanh Hoá |
2NT |
|
038205008055 |
YQH |
|
10 |
PHẠM HỒNG QUÂN |
Nam |
11/07/2005 |
12004546 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.80 |
9.25 |
9.25 |
0.18 |
27.48 |
Thái Nguyên |
2NT |
|
019205007107 |
YQH |
|
11 |
TRẦN QUỐC ĐẠT |
Nam |
29/10/2005 |
29024785 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.80 |
9.00 |
9.50 |
0.18 |
27.48 |
Nghệ An |
2NT |
|
040205014027 |
YQH |
|
12 |
NGUYỄN NHƯ TUẤN |
Nam |
11/03/2005 |
10000420 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.20 |
9.25 |
8.50 |
1.49 |
27.44 |
Lạng Sơn |
1 |
01 |
020205004844 |
YQH |
|
13 |
CAO TUẤN ĐẠT |
Nam |
19/02/2004 |
31001610 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.80 |
9.00 |
9.50 |
0.09 |
27.39 |
Quảng Bình |
2 |
|
044204008118 |
YQH |
|
14 |
HOÀNG TRUNG HIẾU |
Nam |
15/02/2005 |
01023569 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.80 |
9.25 |
9.25 |
|
27.30 |
Hà Nội |
3 |
|
001205027243 |
YQH |
|
15 |
BÙI TUẤN DŨNG |
Nam |
01/12/2005 |
16000086 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
9.20 |
9.00 |
9.00 |
0.09 |
27.29 |
Vĩnh Phúc |
2 |
|
026205003923 |
YQH |
|
16 |
DƯƠNG VĂN DŨNG |
Nam |
22/02/2005 |
18018288 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
9.00 |
8.75 |
9.00 |
0.54 |
27.29 |
Bắc Giang |
2 |
06 |
024205000832 |
YQH |
|
17 |
NGUYỄN ĐĂNG SƠN |
Nam |
20/01/2005 |
12003873 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.80 |
9.00 |
8.25 |
1.19 |
27.24 |
Thái Nguyên |
2 |
01 |
019205000713 |
YQH |
|
18 |
HÀ HUY CƯỜNG |
Nam |
22/04/2005 |
11001032 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.60 |
9.25 |
8.75 |
1.61 |
27.21 |
Bắc Kạn |
1 |
01 |
006205005019 |
YQH |
|
19 |
NGUYỄN QUỐC AN |
Nam |
02/12/2005 |
23004836 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.40 |
9.00 |
9.50 |
0.31 |
27.21 |
Hoà Bình |
1 |
|
017205003946 |
YQH |
|
20 |
NGUYỄN TÙNG LÂM |
Nam |
13/11/2005 |
23001469 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.40 |
9.50 |
9.00 |
0.31 |
27.21 |
Hoà Bình |
1 |
|
030205014123 |
YQH |
|
21 |
HOÀNG QUỐC VIỆT |
Nam |
17/12/2004 |
28007891 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.60 |
9.75 |
8.50 |
0.32 |
27.17 |
Thanh Hoá |
1 |
|
038204011619 |
YQH |
|
22 |
NGUYỄN ĐÌNH MẠNH TRƯỜNG |
Nam |
15/03/2005 |
29027636 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
9.25 |
9.50 |
0.20 |
27.15 |
Nghệ An |
2NT |
|
040205027581 |
YQH |
|
23 |
ĐINH QUANG HƯNG |
Nam |
23/03/2005 |
06003903 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.20 |
9.25 |
8.00 |
1.67 |
27.12 |
Cao Bằng |
1 |
01 |
004205001333 |
YQH |
|
24 |
NÔNG HOÀNH TRÁNG |
Nam |
13/01/2005 |
12002064 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
9.00 |
8.25 |
1.67 |
27.12 |
Thái Nguyên |
1 |
01 |
019205004906 |
YQH |
|
25 |
HOÀNG HÀ THÀNH LONG |
Nam |
20/09/2005 |
23002459 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
9.00 |
8.25 |
1.67 |
27.12 |
Hoà Bình |
1 |
01 |
017205005209 |
YQH |
|
26 |
NGUYỄN ĐỨC ANH |
Nam |
10/09/2005 |
21010934 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
9.00 |
8.50 |
9.50 |
0.10 |
27.10 |
Hải Dương |
2 |
|
030205001327 |
YQH |
|
27 |
VŨ KHÔI NGUYÊN |
Nam |
08/07/2005 |
21017453 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
9.00 |
8.75 |
9.25 |
0.10 |
27.10 |
Hải Dương |
2 |
|
030205013401 |
YQH |
|
28 |
NGUYỄN ĐĂNG THIỆN |
Nam |
16/09/2005 |
12000772 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
9.50 |
9.25 |
0.10 |
27.05 |
Thái Nguyên |
2 |
|
019205002153 |
YQH |
|
29 |
ĐỖ BÌNH DƯƠNG |
Nam |
03/11/2005 |
28007977 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.20 |
9.25 |
9.25 |
0.33 |
27.03 |
Thanh Hoá |
1 |
|
038205010181 |
YQH |
|
30 |
NGUYỄN TRUNG ĐỨC |
Nam |
27/06/2005 |
24003768 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.80 |
9.00 |
9.00 |
0.21 |
27.01 |
Hà Nam |
2NT |
|
035205002562 |
YQH |
|
31 |
NGUYỄN HOÀNG ANH |
Nam |
02/11/2005 |
10000487 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.00 |
8.75 |
8.50 |
1.74 |
26.99 |
Lạng Sơn |
1 |
01 |
020205000505 |
YQH |
|
32 |
NGUYỄN HẢI ĐĂNG |
Nam |
21/11/2005 |
30015248 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
9.00 |
8.75 |
9.00 |
0.22 |
26.97 |
Hà Tĩnh |
2NT |
|
042205011156 |
YQH |
|
33 |
TRƯƠNG DOÃN NAM |
Nam |
01/09/2005 |
30007909 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
9.00 |
9.50 |
8.25 |
0.22 |
26.97 |
Hà Tĩnh |
2NT |
|
042205005115 |
YQH |
|
34 |
NGUYỄN HIỂU PHONG |
Nam |
06/12/2005 |
01036903 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.60 |
9.50 |
8.75 |
0.11 |
26.96 |
Hà Nội |
2 |
|
001205026295 |
YQH |
|
35 |
ĐÀM QUANG HƯNG |
Nam |
15/09/2005 |
17002678 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
9.25 |
8.75 |
0.76 |
26.96 |
Quảng Ninh |
2NT |
06 |
022205003577 |
YQH |
|
36 |
BÙI VĂN THỦY |
Nam |
25/08/2005 |
15005326 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
9.50 |
9.00 |
0.22 |
26.92 |
Phú Thọ |
2NT |
|
025205000325 |
YQH |
|
37 |
MAI DANH KIỆT |
Nam |
25/11/2004 |
01081644 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.40 |
9.50 |
9.00 |
|
26.90 |
Hà Nội |
3 |
|
001204026039 |
YQH |
|
38 |
VŨ QUANG MINH |
Nam |
07/08/2005 |
03015155 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.40 |
9.25 |
9.25 |
|
26.90 |
Hải Phòng |
3 |
|
031205004054 |
YQH |
|
39 |
NGUYỄN ĐĂNG DŨNG |
Nam |
09/09/2005 |
28013735 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.60 |
8.25 |
8.25 |
1.80 |
26.90 |
Thanh Hoá |
1 |
01 |
038205018103 |
YQH |
|
40 |
HOÀNG ĐỨC HIẾU |
Nam |
02/08/2005 |
01001299 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.60 |
9.00 |
9.25 |
|
26.85 |
Hà Nội |
3 |
|
031205003862 |
YQH |
|
41 |
MẠC DOÃN NHƯ MINH |
Nam |
08/10/2005 |
03016891 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.60 |
9.25 |
9.00 |
|
26.85 |
Hải Phòng |
3 |
|
031205004201 |
YQH |
|
42 |
NGUYỄN ANH TÙNG |
Nam |
19/04/2005 |
12004693 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.80 |
8.25 |
9.00 |
0.79 |
26.84 |
Thái Nguyên |
2NT |
06 |
019205010731 |
YQH |
|
43 |
NGUYỄN MINH HIỂN |
Nam |
10/09/2005 |
13001755 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.00 |
8.75 |
8.25 |
1.83 |
26.83 |
Yên Bái |
1 |
01 |
015205001111 |
YQH |
|
44 |
NGUYỄN LONG VŨ |
Nam |
05/11/2005 |
25004765 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.60 |
9.50 |
8.50 |
0.23 |
26.83 |
Nam Định |
2NT |
|
036205014217 |
NQH |
|
45 |
TRẦN ĐẠI VƯƠNG TUẤN |
Nam |
04/01/2005 |
09004510 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
8.75 |
9.50 |
0.36 |
26.81 |
Tuyên Quang |
1 |
|
037205011180 |
YQH |
|
46 |
NGUYỄN MINH HIẾU |
Nam |
16/12/2004 |
10008062 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
8.25 |
8.50 |
1.85 |
26.80 |
Lạng Sơn |
1 |
01 |
020204000800 |
YQH |
|
47 |
VŨ QUỐC VIỆT |
Nam |
29/11/2005 |
22014525 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.80 |
8.75 |
9.00 |
0.23 |
26.78 |
Hưng Yên |
2NT |
|
033205002351 |
KQH |
|
48 |
CÀ VĂN TÙNG |
Nam |
14/11/2005 |
14001529 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.40 |
8.00 |
8.50 |
1.87 |
26.77 |
Sơn La |
1 |
01 |
014205004682 |
YQH |
|
49 |
HÀ ĐẠI AN |
Nam |
18/06/2005 |
01057015 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.60 |
8.50 |
8.75 |
1.89 |
26.74 |
Phú Thọ |
1 |
01 |
025205007664 |
YQH |
|
50 |
VŨ HOÀNG TÙNG |
Nam |
28/10/2005 |
24005069 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
9.00 |
9.25 |
8.25 |
0.23 |
26.73 |
Hà Nam |
2NT |
|
035205004224 |
YQH |
|
51 |
NGUYỄN HOÀNG NGỌC BÁCH |
Nam |
31/07/2005 |
21014773 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.60 |
8.75 |
9.25 |
0.11 |
26.71 |
Hải Dương |
2 |
|
030205009682 |
YQH |
|
52 |
NGUYỄN NHẬT QUANG |
Nam |
31/10/2005 |
28000550 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.60 |
9.00 |
9.00 |
0.11 |
26.71 |
Thanh Hoá |
2 |
|
038205023473 |
YQH |
|
53 |
BÙI NGỌC NGUYÊN |
Nam |
27/01/2005 |
27001314 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
9.50 |
8.75 |
0.24 |
26.69 |
Ninh Bình |
2NT |
|
037205003410 |
YQH |
|
54 |
NGUYỄN NAM KHÁNH |
Nam |
04/11/2005 |
28020571 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
9.20 |
8.75 |
8.50 |
0.24 |
26.69 |
Thanh Hoá |
2NT |
|
038205007792 |
YQH |
|
55 |
TRẦN VĂN LƯƠNG |
Nam |
19/02/2004 |
28028567 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
9.25 |
9.00 |
0.24 |
26.69 |
Thanh Hoá |
2NT |
|
038204023550 |
YQH |
|
56 |
NGUYỄN KHOA LÂM |
Nam |
24/10/2005 |
01007650 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.40 |
9.00 |
9.25 |
|
26.65 |
Hà Nội |
3 |
|
001205057809 |
YQH |
|
57 |
NGUYỄN MẠNH CHIẾN |
Nam |
24/10/2005 |
27007080 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.40 |
8.50 |
9.50 |
0.24 |
26.64 |
Ninh Bình |
2NT |
|
037205004452 |
YQH |
|
58 |
NGUYỄN DUY ANH |
Nam |
17/08/2005 |
03008478 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
9.00 |
8.75 |
8.75 |
0.12 |
26.62 |
Hải Phòng |
2 |
|
031205017312 |
YQH |
|
59 |
HOÀNG NHẬT VIỆT |
Nam |
02/12/2005 |
25009362 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.60 |
8.50 |
9.25 |
0.24 |
26.59 |
Nam Định |
2NT |
|
036205014828 |
YQH |
|
60 |
LÊ QUANG DŨNG |
Nam |
13/07/2005 |
30013159 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.60 |
9.25 |
8.50 |
0.24 |
26.59 |
Hà Tĩnh |
2NT |
|
042205000660 |
KQH |
|
61 |
BÙI TÍN DUY |
Nam |
18/03/2005 |
14008738 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
9.25 |
8.75 |
0.38 |
26.58 |
Sơn La |
1 |
|
014205001470 |
YQH |
|
62 |
PHÙ VĂN PHONG |
Nam |
27/06/2005 |
19006086 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
9.25 |
9.00 |
0.12 |
26.57 |
Bắc Ninh |
2 |
|
027205000987 |
YQH |
|
63 |
NGUYỄN VĂN PHÁT |
Nam |
20/07/2005 |
24004075 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.80 |
8.50 |
9.00 |
0.25 |
26.55 |
Hà Nam |
2NT |
|
035205008322 |
KQH |
|
64 |
ĐÀO VIỆT ANH |
Nam |
07/01/2005 |
26015741 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.80 |
8.50 |
9.00 |
0.25 |
26.55 |
Thái Bình |
2NT |
|
034205002371 |
YQH |
|
65 |
NÔNG HẢI LAM |
Nam |
19/10/2005 |
06003931 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.00 |
8.50 |
8.00 |
2.02 |
26.52 |
Cao Bằng |
1 |
01 |
004205000437 |
YQH |
|
66 |
CAO VĂN TRƯỜNG |
Nam |
14/07/2005 |
28014165 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.00 |
8.75 |
7.75 |
2.02 |
26.52 |
Thanh Hoá |
1 |
01 |
038205022902 |
YQH |
|
67 |
NGUYỄN ĐINH BA |
Nam |
07/02/2005 |
10006342 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
8.00 |
8.25 |
2.04 |
26.49 |
Lạng Sơn |
1 |
01 |
020205001790 |
YQH |
|
68 |
LỤC TRIỀU CÔN |
Nam |
04/10/2005 |
17002372 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
8.25 |
8.00 |
2.04 |
26.49 |
Quảng Ninh |
1 |
01 |
022205012034 |
YQH |
|
69 |
ĐỖ ĐỨC MẠNH |
Nam |
17/07/2005 |
23008278 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.60 |
8.75 |
8.75 |
0.39 |
26.49 |
Hoà Bình |
1 |
|
017205001440 |
YQH |
|
70 |
NGUYỄN ĐỨC HÙNG |
Nam |
20/07/2005 |
18018474 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.60 |
8.75 |
9.00 |
0.12 |
26.47 |
Bắc Giang |
2 |
|
024205005091 |
YQH |
|
71 |
ĐINH XUÂN ĐỨC |
Nam |
22/12/2005 |
24000087 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.60 |
9.00 |
8.75 |
0.12 |
26.47 |
Hà Nam |
2 |
|
035205002489 |
YQH |
|
72 |
PHẠM VIẾT BẢO |
Nam |
02/06/2005 |
27003442 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.60 |
9.00 |
8.75 |
0.12 |
26.47 |
Ninh Bình |
2 |
|
037205004717 |
YQH |
|
73 |
NGUYỄN VĂN CHƯƠNG |
Nam |
03/02/2005 |
29027133 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
8.75 |
9.25 |
0.25 |
26.45 |
Nghệ An |
2NT |
|
040205018783 |
YQH |
|
74 |
NGUYỄN HỮU ĐOÀN |
Nam |
26/01/2003 |
29031402 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.40 |
8.50 |
8.25 |
1.29 |
26.44 |
Nghệ An |
3 |
03 |
040203000982 |
YQH |
|
75 |
NGUYỄN HOÀNG LONG |
Nam |
25/08/2005 |
15007150 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.40 |
8.50 |
9.25 |
0.26 |
26.41 |
Phú Thọ |
2NT |
|
025205006429 |
YQH |
|
76 |
HUỲNH HOÀNG NAM |
Nam |
15/09/2005 |
28036273 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.40 |
9.00 |
8.75 |
0.26 |
26.41 |
Thanh Hoá |
2NT |
|
038205016043 |
YQH |
|
77 |
NGUYỄN HÀ PHÁT |
Nam |
23/09/2004 |
01009032 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.40 |
9.75 |
8.25 |
|
26.40 |
Hà Nội |
3 |
|
001204021291 |
YQH |
|
78 |
NGUYỄN VIỆT TẤN |
Nam |
05/07/2005 |
18011665 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.60 |
8.50 |
9.00 |
0.26 |
26.36 |
Bắc Giang |
2NT |
|
024205000451 |
YQH |
|
79 |
NGUYỄN QUỐC ANH |
Nam |
02/01/2005 |
23006866 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
8.25 |
9.00 |
0.91 |
26.36 |
Hoà Bình |
2NT |
06 |
017205001043 |
YQH |
|
80 |
LÊ ANH TUẤN |
Nam |
20/10/2005 |
25009744 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.60 |
9.25 |
9.25 |
0.26 |
26.36 |
Nam Định |
2NT |
|
036205006406 |
YQH |
|
81 |
ĐỖ QUANG MINH |
Nam |
09/03/2005 |
28028588 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.60 |
8.75 |
8.75 |
0.26 |
26.36 |
Thanh Hoá |
2NT |
|
038205020963 |
YQH |
|
82 |
QUẾ MINH ĐỨC |
Nam |
24/03/2005 |
29018007 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.60 |
8.75 |
8.75 |
0.26 |
26.36 |
Nghệ An |
2NT |
|
040205023178 |
YQH |
|
83 |
TRỊNH NHẬT ANH |
Nam |
19/12/2003 |
01000571 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.60 |
8.75 |
9.00 |
|
26.35 |
Hà Nội |
3 |
|
001203035525 |
YQH |
|
84 |
HÀ ĐƯỜNG THÔNG |
Nam |
14/10/2005 |
17002569 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
7.25 |
8.75 |
2.13 |
26.33 |
Quảng Ninh |
1 |
01 |
022205011883 |
YQH |
|
85 |
VĂN ĐỨC THẢO |
Nam |
09/05/2005 |
29009857 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.80 |
9.25 |
9.00 |
0.26 |
26.31 |
Nghệ An |
2NT |
|
040205003669 |
YQH |
|
86 |
NGUYỄN PHÚ LƯƠNG |
Nam |
02/01/2004 |
19000866 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.40 |
8.75 |
9.00 |
0.13 |
26.28 |
Bắc Ninh |
2 |
|
027204000635 |
YQH |
|
87 |
TRẦN SƠN LÂM |
Nam |
09/01/2005 |
21017304 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.40 |
8.50 |
9.25 |
0.13 |
26.28 |
Hải Dương |
2 |
|
034205017136 |
YQH |
|
88 |
ĐÀO HOÀNG THIÊN |
Nam |
29/06/2005 |
06001203 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.60 |
7.50 |
8.00 |
2.16 |
26.26 |
Cao Bằng |
1 |
01 |
004205000248 |
YQH |
|
89 |
TRÁ XUÂN THANH |
Nam |
24/03/2004 |
62004879 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.60 |
8.50 |
8.00 |
2.16 |
26.26 |
Điện Biên |
1 |
01 |
011204002616 |
YQH |
|
90 |
NGUYỄN QUANG MINH |
Nam |
05/08/2005 |
22006907 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
9.20 |
8.00 |
8.75 |
0.27 |
26.22 |
Hưng Yên |
2NT |
|
033205004980 |
YQH |
|
91 |
NGUYỄN HUY THỊNH |
Nam |
23/08/2005 |
28026707 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
9.20 |
8.50 |
8.25 |
0.27 |
26.22 |
Thanh Hoá |
2NT |
|
038205019066 |
YQH |
|
92 |
VI MINH VŨ |
Nam |
21/07/2005 |
10008623 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.00 |
8.50 |
7.50 |
2.20 |
26.20 |
Lạng Sơn |
1 |
01 |
020205003531 |
YQH |
|
93 |
ĐỖ THANH TÙNG |
Nam |
23/08/2000 |
03012572 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.60 |
9.25 |
8.75 |
0.59 |
26.19 |
Thái Bình |
3 |
05 |
034200001743 |
YQH |
|
94 |
NGÔ VĂN ĐỨC MẠNH |
Nam |
22/08/2005 |
01082162 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.80 |
8.50 |
8.75 |
0.13 |
26.18 |
Hà Nội |
2 |
|
001205004029 |
YQH |
|
95 |
DƯƠNG HỮU CẢNH |
Nam |
19/11/2005 |
10001241 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
8.50 |
7.25 |
2.22 |
26.17 |
Lạng Sơn |
1 |
01 |
020205001343 |
YQH |
|
96 |
ĐỖ THÀNH TRUNG |
Nam |
07/04/2005 |
15009966 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.40 |
8.25 |
9.25 |
0.27 |
26.17 |
Phú Thọ |
2NT |
|
025205000588 |
YQH |
|
97 |
TRẦN NGỌC HÒA |
Nam |
04/10/2005 |
28027010 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
7.60 |
9.50 |
8.75 |
0.28 |
26.13 |
Thanh Hoá |
2NT |
|
038205031053 |
YQH |
|
98 |
HỒ SỸ QUANG HUY |
Nam |
27/08/2005 |
29030806 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.60 |
8.50 |
8.75 |
0.28 |
26.13 |
Nghệ An |
2NT |
|
040205007956 |
YQH |
|
99 |
NGUYỄN MINH KHÔI |
Nam |
02/12/2005 |
10003699 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.40 |
9.25 |
8.00 |
0.44 |
26.09 |
Lạng Sơn |
1 |
|
036205020307 |
YQH |
|
100 |
SÙNG THÁI NGUYÊN |
Nam |
12/02/2004 |
62003724 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
7.80 |
7.75 |
8.25 |
2.27 |
26.07 |
Điện Biên |
1 |
01 |
011204001382 |
YQH |
|
101 |
HOÀNG HỮU THỨC |
Nam |
10/06/2005 |
10006700 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.00 |
8.50 |
8.25 |
2.29 |
26.04 |
Lạng Sơn |
1 |
01 |
020205000866 |
YQH |
|
102 |
LÒ VĂN VƯƠNG |
Nam |
02/12/2004 |
62004622 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.00 |
8.25 |
7.50 |
2.29 |
26.04 |
Điện Biên |
1 |
01 |
011204000602 |
YQH |
|
103 |
ĐÀO ANH DŨNG |
Nam |
07/09/2005 |
16009943 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.00 |
9.25 |
8.50 |
0.28 |
26.03 |
Vĩnh Phúc |
2NT |
|
026205007465 |
YQH |
|
104 |
ĐOÀN VĂN LƯƠNG |
Nam |
29/11/2005 |
29021295 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.00 |
8.75 |
9.00 |
0.28 |
26.03 |
Nghệ An |
2NT |
|
040205005805 |
YQH |
|
105 |
NGUYỄN HỒNG QUÝ |
Nam |
02/01/2005 |
29023324 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.00 |
9.25 |
8.50 |
0.28 |
26.03 |
Nghệ An |
2NT |
|
040205012258 |
YQH |
|
106 |
NGUYỄN BÁ PHƯƠNG ĐÔNG |
Nam |
01/11/2005 |
19008370 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
9.20 |
8.50 |
8.00 |
0.29 |
25.99 |
Bắc Ninh |
2NT |
|
027205003285 |
YQH |
|
107 |
NGÔ VIỆT NHẬT |
Nam |
14/08/2005 |
19000298 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.60 |
9.00 |
9.25 |
0.14 |
25.99 |
Bắc Ninh |
2 |
|
027205000360 |
YQH |
|
108 |
ĐẶNG HOÀNG ANH |
Nam |
31/08/2005 |
62001011 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.60 |
9.00 |
8.25 |
0.14 |
25.99 |
Điện Biên |
2 |
|
011205000990 |
YQH |
|
109 |
NGUYỄN TIẾN HƯNG |
Nam |
16/01/2005 |
18008103 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
7.50 |
8.25 |
2.02 |
25.97 |
Bắc Giang |
2NT |
01 |
024205006586 |
YQH |
|
110 |
NGUYỄN VIỆT TUẤN |
Nam |
01/07/2004 |
15005369 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
9.00 |
8.00 |
8.50 |
0.45 |
25.95 |
Phú Thọ |
1 |
|
025204000330 |
YQH |
|
111 |
ĐỖ ĐÌNH DŨNG |
Nam |
14/09/2005 |
19015545 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.40 |
9.25 |
8.00 |
0.29 |
25.94 |
Bắc Ninh |
2NT |
|
027205010650 |
YQH |
|
112 |
NGUYỄN NGỌC HẢI |
Nam |
07/10/2004 |
25011642 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.40 |
8.00 |
9.25 |
0.29 |
25.94 |
Nam Định |
2NT |
|
036204000846 |
YQH |
|
113 |
LẠI QUANG HIỆU |
Nam |
15/03/2005 |
26015466 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.40 |
8.00 |
9.25 |
0.29 |
25.94 |
Thái Bình |
2NT |
|
034205005329 |
YQH |
|
114 |
LƯƠNG NGỌC THẮNG |
Nam |
02/11/2005 |
29000821 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.80 |
8.25 |
8.75 |
0.14 |
25.94 |
Nghệ An |
2 |
|
040205019145 |
YQH |
|
115 |
TÔ QUANG HƯNG |
Nam |
29/10/2004 |
18007021 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
9.25 |
8.00 |
0.46 |
25.91 |
Bắc Giang |
1 |
|
024204004170 |
YQH |
|
116 |
HÀ GIA KHÁNH |
Nam |
18/07/2005 |
01003915 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.40 |
9.00 |
8.50 |
|
25.90 |
Hà Nội |
3 |
|
001205003410 |
YQH |
|
117 |
NGUYỄN VIẾT TÂM |
Nam |
16/04/2005 |
29035163 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.00 |
9.25 |
8.50 |
0.14 |
25.89 |
Nghệ An |
2 |
|
040205016883 |
YQH |
|
118 |
PHƯƠNG HOÀNG MẠNH |
Nam |
26/02/2005 |
09007683 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.00 |
7.75 |
7.75 |
2.38 |
25.88 |
Tuyên Quang |
1 |
01 |
008205007907 |
YQH |
|
119 |
NGUYỄN VĂN TIẾN |
Nam |
08/04/2005 |
12013188 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.80 |
8.25 |
8.50 |
0.30 |
25.85 |
Thái Nguyên |
2NT |
|
019205000400 |
YQH |
|
120 |
CHU BÁ HUY |
Nam |
11/11/2005 |
18015232 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.80 |
9.25 |
8.50 |
0.30 |
25.85 |
Bắc Giang |
2NT |
|
024205010653 |
YQH |
|
121 |
PHẠM VĂN DŨNG |
Nam |
19/07/2005 |
26007193 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.80 |
8.75 |
9.00 |
0.30 |
25.85 |
Thái Bình |
2NT |
|
034205008861 |
YQH |
|
122 |
ĐOÀN THÁI DƯƠNG |
Nam |
26/05/2005 |
03008723 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.40 |
8.75 |
8.50 |
0.15 |
25.80 |
Hải Phòng |
2 |
|
031205018628 |
YQH |
|
123 |
THÁI VĂN CHUẨN |
Nam |
23/07/2005 |
30002601 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.00 |
8.50 |
9.00 |
0.30 |
25.80 |
Hà Tĩnh |
2NT |
|
042205008007 |
YQH |
|
124 |
NGUYỄN NGỌC MINH |
Nam |
27/04/2005 |
01025322 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.00 |
9.00 |
8.75 |
|
25.75 |
Hà Nội |
3 |
|
001205024564 |
YQH |
|
125 |
HOÀNG LÊ MINH |
Nam |
05/04/2005 |
26018566 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.20 |
8.25 |
9.00 |
0.30 |
25.75 |
Thái Bình |
2NT |
|
034205003931 |
YQH |
|
126 |
PHẠM SƠN LỘC |
Nam |
17/02/2005 |
27005916 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
8.25 |
9.00 |
0.30 |
25.75 |
Ninh Bình |
2NT |
|
037205005509 |
YQH |
|
127 |
LÊ VĂN BẢN |
Nam |
20/04/2005 |
29024741 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
8.50 |
8.75 |
0.30 |
25.75 |
Nghệ An |
2NT |
|
040205016709 |
YQH |
|
128 |
LƯƠNG XUÂN TÌNH |
Nam |
05/01/2005 |
29015186 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
8.50 |
8.75 |
0.30 |
25.75 |
Nghệ An |
2NT |
|
040205025292 |
YQH |
|
129 |
NGUYỄN MẬU CƯỜNG |
Nam |
13/07/2005 |
19008299 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.40 |
8.25 |
8.75 |
0.31 |
25.71 |
Bắc Ninh |
2NT |
|
027205002610 |
YQH |
|
130 |
HOÀNG VĂN LINH |
Nam |
06/03/2005 |
29026832 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.40 |
9.25 |
7.75 |
0.31 |
25.71 |
Nghệ An |
2NT |
|
040205012119 |
YQH |
|
131 |
NGUYỄN HỮU HÀO |
Nam |
15/01/2005 |
29023008 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.60 |
9.00 |
8.75 |
0.31 |
25.66 |
Nghệ An |
2NT |
|
040205029147 |
YQH |
|
132 |
LÊ VĂN TRUNG QUÂN |
Nam |
18/12/2005 |
29013639 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.60 |
8.75 |
9.00 |
0.31 |
25.66 |
Nghệ An |
2NT |
|
040205020942 |
YQH |
|
133 |
NGUYỄN THIÊN AN |
Nam |
02/12/2005 |
23004837 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.40 |
8.50 |
8.25 |
0.49 |
25.64 |
Hoà Bình |
1 |
|
017205008205 |
YQH |
|
134 |
ĐÀO QUANG CƯỜNG |
Nam |
23/10/2005 |
15009527 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.80 |
8.00 |
8.50 |
0.31 |
25.61 |
Phú Thọ |
2NT |
|
026205003579 |
YQH |
|
135 |
LƯƠNG QUỐC DŨNG |
Nam |
12/01/2005 |
10001290 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
7.80 |
8.50 |
6.75 |
2.55 |
25.60 |
Lạng Sơn |
1 |
01 |
020205005322 |
YQH |
|
136 |
NGUYỄN HẢI LONG |
Nam |
24/02/2005 |
12000485 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
8.50 |
8.75 |
0.15 |
25.60 |
Thái Nguyên |
2 |
|
019205000152 |
YQH |
|
137 |
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN |
Nam |
29/05/2005 |
62004611 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.60 |
8.50 |
9.00 |
0.49 |
25.59 |
Điện Biên |
1 |
|
034205011136 |
YQH |
|
138 |
NGUYỄN MINH ĐỨC |
Nam |
07/06/2005 |
24008036 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.00 |
8.00 |
9.25 |
0.32 |
25.57 |
Hà Nam |
2NT |
|
035205006745 |
YQH |
|
139 |
LƯU ANH HẢI NAM |
Nam |
22/01/2005 |
30007907 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
9.00 |
8.25 |
8.00 |
0.32 |
25.57 |
Hà Tĩnh |
2NT |
|
042205007504 |
YQH |
|
140 |
NGUYỄN QUANG HIẾU |
Nam |
29/09/2004 |
01038882 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.40 |
8.25 |
8.75 |
0.15 |
25.55 |
Hà Nội |
2 |
|
001204008442 |
YQH |
|
141 |
PHẠM QUANG ANH |
Nam |
22/01/2005 |
23000049 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.80 |
9.00 |
8.25 |
0.50 |
25.55 |
Hoà Bình |
1 |
|
017205000530 |
YQH |
|
142 |
NGỌC QUANG MINH |
Nam |
13/12/2005 |
10001619 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
7.25 |
7.50 |
2.59 |
25.54 |
Lạng Sơn |
1 |
01 |
020205001243 |
YQH |
|
143 |
ĐỖ VĂN MẠNH |
Nam |
22/03/2005 |
16009138 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.20 |
8.25 |
8.75 |
0.32 |
25.52 |
Vĩnh Phúc |
2NT |
|
026205011217 |
YQH |
|
144 |
ĐOÀN DUY TRƯỜNG GIANG |
Nam |
04/05/2005 |
31008550 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.20 |
9.25 |
7.75 |
0.32 |
25.52 |
Quảng Bình |
2NT |
|
044205002109 |
YQH |
|
145 |
DƯƠNG ĐỨC VIỆT |
Nam |
02/11/2005 |
16008095 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.40 |
8.25 |
8.50 |
0.32 |
25.47 |
Vĩnh Phúc |
2NT |
|
026205013284 |
YQH |
|
146 |
TRIỆU TRUNG KIÊN |
Nam |
26/10/2003 |
10005399 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.00 |
7.75 |
8.00 |
1.67 |
25.42 |
Lạng Sơn |
3 |
01 |
020203002011 |
YQH |
|
147 |
TRẦN MINH HƯNG |
Nam |
18/10/2005 |
08004729 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.00 |
9.25 |
8.00 |
0.16 |
25.41 |
Lào Cai |
2 |
|
010205001624 |
YQH |
|
148 |
TRẦN Y BẢO PHÚC |
Nam |
11/03/2005 |
30005740 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.00 |
9.00 |
8.25 |
0.16 |
25.41 |
Hà Tĩnh |
2 |
|
042205001145 |
YQH |
|
149 |
HOÀNG MẠNH ĐẠT |
Nam |
02/06/2005 |
10003126 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.20 |
8.00 |
7.50 |
2.68 |
25.38 |
Lạng Sơn |
1 |
01 |
020205002338 |
YQH |
|
150 |
NGÔ MINH QUÂN |
Nam |
10/01/2005 |
25014925 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.80 |
8.75 |
7.50 |
0.33 |
25.38 |
Nam Định |
2NT |
|
036205017526 |
YQH |
|
151 |
TRƯƠNG CÔNG TIẾN |
Nam |
26/08/2005 |
28009945 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.20 |
5.75 |
8.75 |
2.68 |
25.38 |
Thanh Hoá |
1 |
01 |
038205022181 |
YQH |
|
152 |
LÊ HOÀNG DUY |
Nam |
25/09/2005 |
22008552 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.00 |
8.75 |
8.25 |
0.33 |
25.33 |
Hưng Yên |
2NT |
|
033205003625 |
YQH |
|
153 |
BÙI TRẦN DƯƠNG |
Nam |
17/12/2005 |
23006918 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.00 |
8.75 |
8.25 |
0.33 |
25.33 |
Hoà Bình |
2NT |
|
017205004390 |
YQH |
|
154 |
LÊ VŨ VIỆT LONG |
Nam |
08/12/2005 |
23000339 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.80 |
9.00 |
8.00 |
0.52 |
25.32 |
Hoà Bình |
1 |
|
017205000167 |
YQH |
|
155 |
NGUYỄN THẾ HẢI YÊN |
Nam |
22/01/2005 |
18008980 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
8.50 |
8.25 |
0.34 |
25.29 |
Bắc Giang |
2NT |
|
024205010792 |
YQH |
|
156 |
TRẦN NGỌC ANH TÚ |
Nam |
06/01/2005 |
25000507 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.60 |
8.50 |
8.00 |
0.16 |
25.26 |
Nam Định |
2 |
|
036205003250 |
YQH |
|
157 |
BẾ HOÀNG VUI |
Nam |
30/11/2004 |
10003846 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.00 |
9.25 |
6.25 |
2.75 |
25.25 |
Lạng Sơn |
1 |
01 |
020204006783 |
YQH |
|
158 |
ĐINH CÔNG VINH |
Nam |
06/01/2005 |
15014992 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
7.00 |
7.75 |
7.75 |
2.75 |
25.25 |
Phú Thọ |
1 |
01 |
025205008301 |
YQH |
|
159 |
LỮ PĂN TRUNG |
Nam |
23/09/2005 |
29036875 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
7.00 |
7.50 |
8.00 |
2.75 |
25.25 |
Nghệ An |
1 |
01 |
040205019841 |
YQH |
|
160 |
NGUYỄN TẤT THIÊN |
Nam |
20/07/2005 |
30003500 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.40 |
8.75 |
7.75 |
0.34 |
25.24 |
Hà Tĩnh |
2NT |
|
042205010634 |
YQH |
|
161 |
ĐẶNG HOÀNG TÚ |
Nam |
26/04/2005 |
01027321 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
8.25 |
8.75 |
|
25.20 |
Hà Nội |
3 |
|
001205025996 |
YQH |
|
162 |
ĐÀO DUY ANH |
Nam |
27/11/2005 |
24000009 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.00 |
9.00 |
8.00 |
0.17 |
25.17 |
Hà Nam |
2 |
|
035205002493 |
YQH |
|
163 |
TRẦN ĐỨC NGỌC |
Nam |
02/06/2005 |
29036583 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.00 |
9.00 |
8.00 |
0.17 |
25.17 |
Nghệ An |
2 |
|
040205017170 |
YQH |
|
164 |
VÕ BÌNH MINH |
Nam |
29/10/2005 |
25015561 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.80 |
8.75 |
8.25 |
0.35 |
25.15 |
Nam Định |
2NT |
|
036205006191 |
YQH |
|
165 |
TẠ MINH HOÀ |
Nam |
25/10/2005 |
27002624 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
7.80 |
8.75 |
8.25 |
0.35 |
25.15 |
Ninh Bình |
2NT |
|
037205001203 |
YQH |
|
166 |
CAO ANH TUẤN |
Nam |
09/05/2005 |
28029912 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.80 |
7.75 |
9.25 |
0.35 |
25.15 |
Thanh Hoá |
2NT |
|
038205012418 |
YQH |
|
167 |
NGUYỄN THỊ GIANG THANH |
Nữ |
10/09/2005 |
12007786 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
9.00 |
9.50 |
9.75 |
0.06 |
28.31 |
Thái Nguyên |
2 |
|
019305001370 |
YQH |
|
168 |
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
Nữ |
22/07/2005 |
28025223 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
9.40 |
9.75 |
9.00 |
0.12 |
28.27 |
Thanh Hoá |
2NT |
|
038305016709 |
YQH |
|
169 |
NGUYỄN THẢO NGUYÊN |
Nữ |
01/07/2005 |
28028621 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
9.40 |
9.25 |
9.50 |
0.12 |
28.27 |
Thanh Hoá |
2NT |
|
038305019637 |
YQH |
|
170 |
LƯU THỊ VÂN |
Nữ |
02/07/2005 |
16014034 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
9.50 |
9.25 |
1.12 |
28.07 |
Vĩnh Phúc |
1 |
01 |
026305000476 |
YQH |
|
171 |
TRẦN THỊ LIÊN HƯƠNG |
Nữ |
09/08/2005 |
26005423 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.40 |
10.00 |
9.50 |
0.14 |
28.04 |
Thái Bình |
2NT |
|
034305008004 |
YQH |
|
172 |
LÝ HỒNG DUYÊN |
Nữ |
07/07/2005 |
18007965 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.80 |
9.00 |
9.25 |
0.98 |
28.03 |
Bắc Giang |
2NT |
01 |
024305005851 |
YQH |
|
173 |
VŨ HÀ VY |
Nữ |
28/02/2005 |
07000360 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.40 |
9.00 |
9.00 |
1.32 |
27.72 |
Lai Châu |
1 |
01 |
012305004291 |
YQH |
|
174 |
TẠ THỊ QUẾ ANH |
Nữ |
20/12/2005 |
12014121 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.40 |
9.25 |
9.50 |
0.48 |
27.63 |
Thái Nguyên |
2 |
06 |
019305002563 |
YQH |
|
175 |
ĐỖ HƯƠNG GIANG |
Nữ |
20/06/2005 |
15006617 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
9.75 |
9.50 |
0.17 |
27.62 |
Phú Thọ |
2NT |
|
036305017962 |
YQH |
|
176 |
QUÀNG THỊ LÝ |
Nữ |
09/09/2005 |
62001325 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
9.25 |
8.75 |
1.39 |
27.59 |
Điện Biên |
1 |
01 |
011305000794 |
YQH |
|
177 |
LƯU THỊ NA |
Nữ |
28/07/2005 |
12001206 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.40 |
9.00 |
8.75 |
1.41 |
27.56 |
Thái Nguyên |
1 |
01 |
019305008172 |
YQH |
|
178 |
BÙI DƯƠNG TRƯỜNG THÀNH |
Nữ |
17/10/2005 |
15015367 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.80 |
8.75 |
8.50 |
1.45 |
27.50 |
Phú Thọ |
1 |
01 |
025305010841 |
YQH |
|
179 |
PHAN THỊ THANH HIỀN |
Nữ |
19/09/2005 |
29016939 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.80 |
9.00 |
9.50 |
0.18 |
27.48 |
Nghệ An |
2NT |
|
040305010562 |
YQH |
|
180 |
ĐỖ KHÁNH CHI |
Nữ |
01/03/2005 |
03015832 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.80 |
9.50 |
9.00 |
|
27.30 |
Hải Phòng |
3 |
|
031305001437 |
YQH |
|
181 |
TRẦN THỊ LINH |
Nữ |
29/01/2005 |
28029712 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.60 |
9.00 |
9.50 |
0.19 |
27.29 |
Thanh Hoá |
2NT |
|
038305025067 |
YQH |
|
182 |
TRƯƠNG THỊ HÒA |
Nữ |
27/01/2005 |
09007875 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
8.50 |
9.00 |
1.58 |
27.28 |
Tuyên Quang |
1 |
01 |
008305001198 |
YQH |
|
183 |
NGUYỄN NGỌC THÚY |
Nữ |
08/02/2005 |
28012769 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.60 |
9.50 |
8.75 |
0.32 |
27.17 |
Thanh Hoá |
1 |
|
038305014811 |
YQH |
|
184 |
NGUYỄN NHẬT BẢO AN |
Nam |
15/08/2005 |
33003908 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
9.40 |
9.75 |
8.50 |
0.08 |
27.73 |
Thừa Thiên -Huế |
2 |
|
045205006607 |
YQH |
|
185 |
NGUYỄN TUẤN PHƯƠNG |
Nam |
30/08/2003 |
61002966 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
9.40 |
9.75 |
8.50 |
|
27.65 |
Cà Mau |
3 |
|
382028623 |
YQH |
|
186 |
TRẦN THANH SƠN |
Nam |
16/11/2005 |
47007966 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.60 |
9.50 |
9.25 |
0.09 |
27.44 |
Bình Thuận |
2 |
|
060205001803 |
YQH |
|
187 |
NGUYỄN ĐỖ ĐĂNG KHOA |
Nam |
10/10/2005 |
36002878 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.00 |
9.25 |
9.75 |
0.30 |
27.30 |
Kon Tum |
1 |
|
062205006367 |
YQH |
|
188 |
NGUYỄN ĐỨC ĐẠO |
Nam |
06/10/2005 |
40015787 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.40 |
9.25 |
9.25 |
0.10 |
27.00 |
Đắk Lắk |
2 |
|
027205005191 |
YQH |
|
189 |
NGUYỄN ĐỨC MẠNH |
Nam |
09/06/2005 |
37017173 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.60 |
8.75 |
9.50 |
0.11 |
26.96 |
Bình Định |
2 |
|
052205015627 |
YQH |
|
190 |
PHẠM NGUYỄN NGỌC MINH |
Nam |
25/05/2005 |
61003377 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.60 |
9.25 |
9.00 |
0.11 |
26.96 |
Cà Mau |
2 |
|
096205012581 |
YQH |
|
191 |
GIẢN TUẤN KIỆT |
Nam |
17/02/2005 |
42001905 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.00 |
9.75 |
9.00 |
0.11 |
26.86 |
Lâm Đồng |
2 |
|
068205000587 |
YQH |
|
192 |
NGUYỄN VĂN THỐNG |
Nam |
14/04/2005 |
40010517 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
9.25 |
9.00 |
0.36 |
26.81 |
Đắk Lắk |
1 |
|
066205002782 |
YQH |
|
193 |
LÊ HOÀNG LINH |
Nam |
13/08/2004 |
60003778 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.40 |
9.50 |
8.50 |
0.36 |
26.76 |
Bạc Liêu |
1 |
|
095204002234 |
YQH |
|
194 |
TRẦN ĐỖ ĐĂNG KHOA |
Nam |
15/01/2005 |
49004392 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.60 |
9.50 |
8.50 |
0.11 |
26.71 |
Long An |
2 |
|
080205012441 |
YQH |
|
195 |
ĐỖ THANH PHƯƠNG |
Nam |
24/05/2005 |
54008930 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.60 |
9.75 |
8.25 |
0.11 |
26.71 |
Kiên Giang |
2 |
|
091205012329 |
YQH |
|
196 |
LÊ VĂN TÂM |
Nam |
16/09/2003 |
33003721 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
9.20 |
8.25 |
9.25 |
|
26.70 |
Thừa Thiên -Huế |
3 |
|
046203000530 |
YQH |
|
197 |
NGUYỄN HOÀNG GIA KHÁNH |
Nam |
21/09/2005 |
44003555 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.80 |
9.00 |
8.75 |
0.12 |
26.67 |
Bình Dương |
2 |
|
074205001510 |
YQH |
|
198 |
VĂN ĐỨC TRƯỜNG GIANG |
Nam |
30/01/2005 |
04007186 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.40 |
9.50 |
8.75 |
|
26.65 |
Đà Nẵng |
3 |
|
048205000365 |
YQH |
|
199 |
TRẦN ĐỨC MINH |
Nam |
03/01/2005 |
43003470 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.00 |
9.50 |
9.75 |
0.38 |
26.63 |
Bình Phước |
1 |
|
070205004656 |
YQH |
|
200 |
PHAN LÂM TẤN HƯNG |
Nam |
01/01/2005 |
34001291 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.80 |
8.75 |
8.75 |
0.25 |
26.55 |
Quảng Nam |
2NT |
|
049205005908 |
YQH |
|
201 |
LƯƠNG HUY HÀ |
Nam |
04/01/2005 |
47002587 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.80 |
8.50 |
9.00 |
0.25 |
26.55 |
Bình Thuận |
2NT |
|
060205014934 |
YQH |
|
202 |
ĐỖ VĂN NAM |
Nam |
01/04/2005 |
43002491 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.40 |
9.25 |
8.75 |
0.12 |
26.52 |
Bình Phước |
2 |
|
070205002062 |
YQH |
|
203 |
NGUYỄN PHƯỚC ĐẠI |
Nam |
16/10/2005 |
50012139 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.40 |
8.75 |
9.00 |
0.26 |
26.41 |
Đồng Tháp |
2NT |
|
072205003994 |
YQH |
|
204 |
TRẦN TRÍ HẢI |
Nam |
11/07/2005 |
57008299 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.80 |
8.25 |
9.00 |
0.26 |
26.31 |
Vĩnh Long |
2NT |
|
086205004302 |
YQH |
|
205 |
PHAN ĐẶNG VŨ HÙNG |
Nam |
22/07/2005 |
50011755 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
8.75 |
9.00 |
0.27 |
26.22 |
Đồng Tháp |
2NT |
|
087205006204 |
YQH |
|
206 |
NGUỴ TRỌNG BẰNG |
Nam |
15/07/2005 |
61000037 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.00 |
9.50 |
8.50 |
0.13 |
26.13 |
Cà Mau |
2 |
|
096205000341 |
YQH |
|
207 |
NGUYỄN MINH HUY |
Nam |
18/09/2005 |
37000660 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.20 |
9.00 |
8.75 |
0.14 |
26.09 |
Bình Định |
2 |
|
052205004518 |
YQH |
|
208 |
TRẦN MẠNH TRƯỜNG |
Nam |
11/05/2005 |
36002598 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.40 |
8.75 |
8.75 |
0.14 |
26.04 |
Kon Tum |
2 |
|
062205001501 |
YQH |
|
209 |
HUỲNH XUÂN PHÚ |
Nam |
15/04/2005 |
38003841 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.60 |
9.50 |
8.50 |
0.44 |
26.04 |
Gia Lai |
1 |
|
064205018324 |
YQH |
|
210 |
PHÙNG ĐỨC THỊNH |
Nam |
29/12/2005 |
42002190 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.40 |
8.00 |
9.50 |
0.14 |
26.04 |
Lâm Đồng |
2 |
|
068205000598 |
YQH |
|
211 |
NGÔ KỶ ĐẰNG |
Nam |
02/06/2005 |
61008772 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
7.80 |
8.50 |
9.25 |
0.45 |
26.00 |
Cà Mau |
1 |
|
096205008159 |
YQH |
|
212 |
ĐOÀN LÊ THƯỞNG |
Nam |
06/03/2005 |
39002316 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
8.75 |
8.75 |
0.29 |
25.99 |
Phú Yên |
2NT |
|
054205009900 |
YQH |
|
213 |
PHẠM TRUNG HIẾU |
Nam |
22/03/2005 |
64002190 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.60 |
8.75 |
8.50 |
0.14 |
25.99 |
Hậu Giang |
2 |
|
093205006692 |
YQH |
|
214 |
ĐẶNG MINH QUÂN |
Nam |
30/10/2005 |
56002607 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.40 |
8.75 |
8.50 |
0.29 |
25.94 |
Bến Tre |
2NT |
|
083205008859 |
YQH |
|
215 |
HUỲNH KHÁNH DUY |
Nam |
11/05/2005 |
46009203 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.00 |
8.75 |
9.00 |
0.14 |
25.89 |
Tây Ninh |
2 |
|
072205003020 |
YQH |
|
216 |
PHAN NGUYỄN ĐĂNG HUY |
Nam |
22/11/2005 |
46005933 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
9.00 |
8.50 |
0.14 |
25.84 |
Tây Ninh |
2 |
|
072205006196 |
YQH |
|
217 |
LÊ VĨNH PHƯƠNG |
Nam |
17/06/2005 |
32000669 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.00 |
9.00 |
8.50 |
0.30 |
25.80 |
Quảng Trị |
2NT |
|
045205004288 |
YQH |
|
218 |
NGUYỄN HOÀNG THANH BÌNH |
Nam |
13/02/2005 |
32000854 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
9.20 |
7.75 |
8.50 |
0.30 |
25.75 |
Quảng Trị |
2NT |
|
038205029233 |
YQH |
|
219 |
NGUYỄN VÕ HOÀNG NGUYÊN |
Nam |
31/07/2005 |
37017223 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.60 |
8.25 |
8.75 |
0.15 |
25.75 |
Bình Định |
2 |
|
052205012201 |
YQH |
|
220 |
LÊ QUAN TIẾN |
Nam |
07/05/2005 |
51015639 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
8.75 |
8.50 |
0.30 |
25.75 |
An Giang |
2NT |
|
089205002171 |
YQH |
|
221 |
HUỲNH TRUNG KIÊN |
Nam |
22/03/2005 |
61007856 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.00 |
8.75 |
8.50 |
0.48 |
25.73 |
Cà Mau |
1 |
|
096205001380 |
YQH |
|
222 |
NGUYỄN TẤN HẢI TƯỜNG |
Nam |
28/04/2005 |
47003101 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.60 |
9.00 |
7.75 |
0.31 |
25.66 |
Bình Thuận |
2NT |
|
060205000926 |
YQH |
|
223 |
PHƯƠNG THẾ VỸ |
Nam |
29/09/2005 |
54003520 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.40 |
7.75 |
8.00 |
2.51 |
25.66 |
Kiên Giang |
1 |
01 |
091205005120 |
YQH |
|
224 |
MÃ NHẬT HÀO |
Nam |
10/01/2005 |
59007306 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.60 |
8.00 |
8.75 |
0.31 |
25.66 |
Sóc Trăng |
2NT |
|
094205015928 |
YQH |
|
225 |
TRẦN HUY DANH |
Nam |
24/11/2005 |
53007545 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.00 |
8.75 |
8.75 |
0.15 |
25.65 |
Tiền Giang |
2 |
|
082205010309 |
YQH |
|
226 |
HOÀNG MẠNH PHÚC |
Nam |
22/10/2005 |
38009080 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.40 |
8.50 |
8.25 |
0.49 |
25.64 |
Gia Lai |
1 |
|
064205000554 |
YQH |
|
227 |
QUÁCH VĂN CHẮC |
Nam |
19/02/2005 |
56006483 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.40 |
8.50 |
8.25 |
0.49 |
25.64 |
Bến Tre |
1 |
|
083205009959 |
YQH |
|
228 |
TIÊU NGUYÊN ANH |
Nam |
10/10/2005 |
61007450 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.40 |
8.75 |
8.00 |
0.49 |
25.64 |
Cà Mau |
1 |
|
096205006414 |
YQH |
|
229 |
NGUYỄN BẢO |
Nam |
18/03/2005 |
37009762 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.80 |
8.75 |
8.75 |
0.31 |
25.61 |
Bình Định |
2NT |
|
052205011854 |
YQH |
|
230 |
ĐỖ MINH ĐỨC |
Nam |
18/04/2005 |
38005646 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.80 |
8.25 |
9.25 |
0.31 |
25.61 |
Gia Lai |
2NT |
|
064205010407 |
YQH |
|
231 |
NGÔ LINH QUÂN |
Nam |
10/04/2004 |
48021639 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
8.25 |
9.00 |
0.15 |
25.60 |
Đồng Nai |
2 |
|
075204003645 |
YQH |
|
232 |
LƯƠNG ĐÌNH SANG |
Nam |
15/12/2005 |
55008133 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.60 |
9.25 |
8.75 |
|
25.60 |
Cần Thơ |
3 |
|
092205002942 |
YQH |
|
233 |
THẠCH PHÚ THỊNH |
Nam |
20/05/2005 |
59001273 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.80 |
7.00 |
8.25 |
2.55 |
25.60 |
Sóc Trăng |
1 |
01 |
086205011358 |
YQH |
|
234 |
VÕ VĂN HẬU |
Nam |
25/07/2005 |
38010039 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.00 |
8.75 |
8.50 |
0.32 |
25.57 |
Gia Lai |
2NT |
|
066205011436 |
YQH |
|
235 |
TRẦN HẢI NINH |
Nam |
06/05/2005 |
43006898 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.00 |
9.00 |
8.25 |
0.32 |
25.57 |
Bình Phước |
2NT |
|
070205004170 |
YQH |
|
236 |
TRẦN THANH DUY |
Nam |
11/01/2005 |
50014522 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.00 |
9.00 |
8.25 |
0.32 |
25.57 |
Đồng Tháp |
2NT |
|
087205005577 |
YQH |
|
237 |
NGUYỄN TẤN LỘC |
Nam |
27/10/2005 |
50003740 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.00 |
8.75 |
8.50 |
0.32 |
25.57 |
Đồng Tháp |
2NT |
|
087205001850 |
YQH |
|
238 |
TRẦN QUỐC VIỆT |
Nam |
13/01/2005 |
53005074 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.40 |
8.75 |
8.25 |
0.15 |
25.55 |
Tiền Giang |
2 |
|
082205017377 |
YQH |
|
239 |
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG |
Nam |
28/03/2005 |
63003614 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.80 |
8.75 |
8.50 |
0.50 |
25.55 |
Đắk Nông |
1 |
|
067205001465 |
YQH |
|
240 |
NGUYỄN LÊ CHÍ VĨ |
Nam |
17/10/2005 |
50009869 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
8.25 |
8.75 |
0.32 |
25.52 |
Đồng Tháp |
2NT |
|
087205002126 |
YQH |
|
241 |
NGUYỄN ĐÔNG PHONG |
Nam |
08/03/2005 |
51015534 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
8.75 |
8.25 |
0.32 |
25.52 |
An Giang |
2NT |
|
089205002934 |
YQH |
|
242 |
TÔ ĐOÀN TỰU |
Nam |
27/09/2005 |
64002079 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.60 |
8.75 |
8.00 |
0.16 |
25.51 |
Hậu Giang |
2 |
|
093205006740 |
YQH |
|
243 |
VÕ XUÂN QUỐC |
Nam |
12/12/2005 |
38011512 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.00 |
8.75 |
8.25 |
0.50 |
25.50 |
Gia Lai |
1 |
|
064205011687 |
YQH |
|
244 |
LÊ THẾ THỊNH |
Nam |
23/08/2005 |
42010040 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.00 |
9.25 |
7.75 |
0.50 |
25.50 |
Lâm Đồng |
1 |
|
068205001681 |
YQH |
|
245 |
NGUYỄN QUANG THỨC |
Nam |
06/10/2005 |
55009668 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.00 |
8.50 |
8.50 |
0.50 |
25.50 |
Cần Thơ |
1 |
|
092205006367 |
YQH |
|
246 |
TRẦN BẢO SINH |
Nam |
17/01/2005 |
35007723 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.40 |
8.50 |
8.25 |
0.32 |
25.47 |
Quảng Ngãi |
2NT |
|
051205001104 |
YQH |
|
247 |
VÕ HOÀNG KHIÊM |
Nam |
22/10/2005 |
49004386 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.80 |
8.75 |
8.75 |
0.16 |
25.46 |
Long An |
2 |
|
080205007660 |
YQH |
|
248 |
NGUYỄN QUỐC ĐẠT |
Nam |
17/08/2005 |
35002629 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.00 |
8.50 |
8.75 |
0.16 |
25.41 |
Quảng Ngãi |
2 |
|
051205011928 |
YQH |
|
249 |
HUỲNH HỮU ĐỨC |
Nam |
18/01/2005 |
61008779 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.40 |
8.50 |
8.00 |
0.51 |
25.41 |
Cà Mau |
1 |
|
096205011244 |
KQH |
|
250 |
NGUYỄN PHÚ TRỌNG |
Nam |
14/04/2001 |
64005201 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
7.75 |
7.75 |
1.68 |
25.38 |
Hậu Giang |
3 |
03 |
093201000217 |
YQH |
|
251 |
NGUYỄN THÁI DƯƠNG |
Nam |
06/03/2005 |
32005698 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
8.75 |
8.25 |
0.16 |
25.36 |
Quảng Trị |
2 |
|
045205001034 |
YQH |
|
252 |
NGUYỄN MINH QUÂN |
Nam |
27/09/2005 |
32003248 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.20 |
9.00 |
8.00 |
0.16 |
25.36 |
Quảng Trị |
2 |
|
045205004871 |
YQH |
|
253 |
TRẦN VŨ MINH KHANG |
Nam |
03/04/2005 |
47007771 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
8.25 |
8.75 |
0.16 |
25.36 |
Bình Thuận |
2 |
|
060205001845 |
YQH |
|
254 |
ĐOÀN VĂN CƯỜNG |
Nam |
14/05/2005 |
02024015 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.60 |
9.25 |
8.50 |
|
25.35 |
Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
|
034205002337 |
YQH |
|
255 |
MAI HẢI DƯƠNG |
Nam |
12/09/2002 |
29031388 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.40 |
8.50 |
6.75 |
1.69 |
25.34 |
Quảng Trị |
3 |
03 |
045202003233 |
YQH |
|
256 |
ĐÀO XUÂN HOÀNG |
Nam |
14/03/2005 |
48008639 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.00 |
8.75 |
8.25 |
0.33 |
25.33 |
Đồng Nai |
2NT |
|
075205006474 |
YQH |
|
257 |
VÕ HOÀNG PHÚC |
Nam |
25/12/2005 |
64000451 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.00 |
8.75 |
8.25 |
0.33 |
25.33 |
Hậu Giang |
2NT |
|
093205001440 |
YQH |
|
258 |
LÊ VĂN ĐỨC |
Nam |
01/12/2005 |
38003619 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.80 |
8.25 |
8.75 |
0.52 |
25.32 |
Gia Lai |
1 |
|
064205004535 |
YQH |
|
259 |
THÁI VĂN TUẤN |
Nam |
16/10/2004 |
32006033 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.40 |
8.00 |
8.75 |
0.16 |
25.31 |
Quảng Trị |
2 |
|
045204007712 |
YQH |
|
260 |
NGUYỄN HỮU THỌ |
Nam |
26/08/2005 |
58003087 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.60 |
8.25 |
8.25 |
0.16 |
25.26 |
Trà Vinh |
2 |
|
084205000231 |
YQH |
|
261 |
LÂM HUY HOÀNG |
Nam |
02/09/2005 |
55002935 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.00 |
8.25 |
9.00 |
|
25.25 |
Cần Thơ |
3 |
|
092205004913 |
YQH |
|
262 |
NGUYỄN HÀ ANH TIẾN |
Nam |
26/10/2005 |
42003973 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.40 |
8.25 |
8.00 |
0.54 |
25.19 |
Lâm Đồng |
1 |
|
068205001016 |
YQH |
|
263 |
NGUYỄN TẤN THÀNH |
Nam |
22/01/2005 |
50009716 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.60 |
8.50 |
8.75 |
0.34 |
25.19 |
Đồng Tháp |
2NT |
|
087205010795 |
YQH |
|
264 |
NGUYỄN MINH QUÂN |
Nam |
16/02/2005 |
51011938 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.40 |
8.75 |
7.50 |
0.54 |
25.19 |
An Giang |
1 |
|
089205012606 |
YQH |
|
265 |
ĐẶNG KHÔI NGUYÊN |
Nam |
26/02/2004 |
55006143 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.40 |
8.50 |
7.75 |
0.54 |
25.19 |
Sóc Trăng |
1 |
|
094204000533 |
YQH |
|
266 |
LÊ SỸ HẢI |
Nam |
03/09/2005 |
38001455 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.20 |
8.50 |
8.25 |
0.17 |
25.12 |
Gia Lai |
2 |
|
064205009875 |
YQH |
|
267 |
NGUYỄN THÀNH LUÂN |
Nam |
20/01/2005 |
02041697 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.60 |
8.00 |
8.50 |
|
25.10 |
Tây Ninh |
3 |
|
072205003837 |
YQH |
|
268 |
ĐỖ ĐÌNH CHIẾN |
Nam |
31/08/2005 |
40020043 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.00 |
7.75 |
8.75 |
0.55 |
25.05 |
Đắk Lắk |
1 |
|
066205005993 |
YQH |
|
269 |
ĐÀO DƯƠNG HỮU LUÂN |
Nam |
23/03/2005 |
54004790 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.20 |
7.75 |
8.75 |
0.35 |
25.05 |
Kiên Giang |
2NT |
|
091205015333 |
YQH |
|
270 |
NGUYỄN ĐỨC TRÍ |
Nam |
16/11/2005 |
02065322 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.00 |
8.50 |
8.50 |
|
25.00 |
Bình Dương |
3 |
|
066205011433 |
YQH |
|
271 |
NGUYỄN HẢI ĐĂNG |
Nam |
29/09/2005 |
55001961 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.00 |
8.75 |
8.25 |
|
25.00 |
Cần Thơ |
3 |
|
089205000215 |
YQH |
|
272 |
TRẦN QUANG XÔN |
Nam |
27/09/2005 |
33003149 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.80 |
7.75 |
9.25 |
0.17 |
24.97 |
Thừa Thiên -Huế |
2 |
|
046205010674 |
YQH |
|
273 |
NGUYỄN ĐỨC DUY |
Nam |
13/08/2005 |
46009208 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.80 |
8.75 |
8.25 |
0.17 |
24.97 |
Tây Ninh |
2 |
|
072205004918 |
YQH |
|
274 |
TRẦN TRUNG ĐỨC |
Nam |
14/09/2005 |
43005004 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
7.60 |
8.25 |
8.50 |
0.57 |
24.92 |
Bình Phước |
1 |
|
070205002763 |
YQH |
|
275 |
NGUYỄN IN ĐÔ |
Nam |
30/09/2004 |
55002056 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.60 |
8.50 |
8.25 |
0.57 |
24.92 |
Sóc Trăng |
1 |
|
094204001744 |
YQH |
|
276 |
TRẦN ANH HÀO |
Nam |
28/08/2005 |
43008114 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.80 |
8.50 |
8.25 |
0.36 |
24.91 |
Bình Phước |
2NT |
|
070205002038 |
YQH |
|
277 |
NGUYỄN THÁI AN |
Nam |
06/10/2005 |
49011459 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.80 |
8.75 |
8.00 |
0.36 |
24.91 |
Long An |
2NT |
|
080205016179 |
YQH |
|
278 |
NGUYỄN KHÁNH MINH |
Nam |
02/06/2005 |
50009552 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.80 |
8.50 |
8.25 |
0.36 |
24.91 |
Đồng Tháp |
2NT |
|
087205003984 |
YQH |
|
279 |
HOẮC MAI VY |
Nữ |
16/12/2005 |
56010837 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
9.60 |
9.75 |
10.00 |
0.02 |
29.37 |
Bến Tre |
2 |
|
083305001796 |
YQH |
|
280 |
NGUYỄN THỊ BẢO YẾN |
Nữ |
22/08/2005 |
04008382 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
9.20 |
9.75 |
9.25 |
|
28.20 |
Quảng Nam |
3 |
|
049305002363 |
YQH |
|
281 |
LÊ THỊ TRÀ MY |
Nữ |
28/08/2005 |
43002054 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
9.20 |
9.50 |
9.25 |
0.07 |
28.02 |
Bình Phước |
2 |
|
070305011090 |
YQH |
|
282 |
PHÙNG THỊ HẠNH NGUYÊN |
Nữ |
18/08/2005 |
38013731 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.80 |
8.50 |
9.00 |
1.36 |
27.66 |
Gia Lai |
1 |
01 |
064305013722 |
YQH |
|
283 |
ĐẶNG THIÊN LAM |
Nữ |
23/08/2005 |
41007992 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.40 |
9.75 |
9.25 |
0.09 |
27.49 |
Khánh Hoà |
2 |
|
056305003851 |
YQH |
|
284 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THU |
Nữ |
03/08/2005 |
38006714 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.80 |
9.50 |
8.75 |
0.30 |
27.35 |
Gia Lai |
1 |
|
064305012348 |
YQH |
|
285 |
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI |
Nữ |
15/10/2005 |
43002899 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.80 |
8.75 |
9.50 |
0.10 |
27.15 |
Bình Phước |
2 |
|
070305004953 |
YQH |
|
286 |
TRẦN NGÔ THIÊN NHI |
Nữ |
01/11/2005 |
50011893 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.40 |
9.75 |
8.75 |
0.21 |
27.11 |
Đồng Tháp |
2NT |
|
087305008992 |
YQH |
|
287 |
VÕ THỊ NGỌC MAI |
Nữ |
02/03/2005 |
55005029 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
9.00 |
9.25 |
8.75 |
0.10 |
27.10 |
Cần Thơ |
2 |
|
092305012511 |
KQH |
Phụ lục III |
|||||||||||||||
DANH SÁCH THÍ SINH NỮ THAM DỰ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH, PHÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TRUNG ƯƠNG,, IELTS NĂM 2023 |
|||||||||||||||
TRÚNG TUYỂN NGÀNH DƯỢC HỌC QUÂN SỰ |
|||||||||||||||
(Kèm theo Thông báo số 3456/TB-HĐTSĐT ngày 23 tháng 8 năm 2023 của Chủ tịch HĐTSĐH) |
|||||||||||||||
|
|
||||||||||||||
TT |
Họ và Tên |
Số CMND |
Giới tính |
Ngày sinh |
Năm tốt nghiệp THPT |
Năm đoạt giải |
Môn đạt giải |
Loại giải |
Tham dự kì thi HSG |
Tỉnh |
Lớp 10 |
Lớp 11 |
HK1_L12 |
Điểm thi THPT |
|
1 |
Lê Thu Nga |
027305008786 |
Nữ |
02/10/2005 |
2023 |
2023 |
Toán |
Nhì |
HSG |
Bắc Ninh |
8.5 |
8.8 |
8.6 |
25.85 |
Phụ lục IV |
||||||||||||||||||
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐIỂM THI THPT NĂM 2023 |
||||||||||||||||||
ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN NGÀNH DƯỢC HỌC QUÂN SỰ |
||||||||||||||||||
(Kèm theo Thông báo số 3456/TB-HĐTSĐT ngày 23 tháng 8 năm 2023 của Chủ tịch HĐTSĐH) |
||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ và tên |
Giới |
Ngày sinh |
Số BD |
mon1 |
mon2 |
mon3 |
Diem1 |
Diem2 |
Diem3 |
Ưu tiên thực |
Tổng |
Tỉnh |
KV |
ĐT |
cmnd |
Mã trường sơ tuyển |
|
1 |
ĐINH QUANG ĐÔNG |
Nam |
27/02/2005 |
01060474 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.00 |
6.75 |
7.25 |
2.75 |
24.75 |
Hà Nội |
1 |
01 |
001205057723 |
YQH |
|
2 |
GIÀNG A SƠN |
Nam |
30/04/2005 |
01058717 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
7.20 |
6.75 |
7.25 |
2.75 |
23.95 |
Lai Châu |
1 |
01 |
012205004612 |
YQH |
|
3 |
NGUYỄN HỮU ĐẠT |
Nam |
14/06/2004 |
09001632 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.20 |
6.50 |
8.50 |
0.68 |
23.88 |
Tuyên Quang |
1 |
|
008204004731 |
YQH |
|
4 |
ĐÀO VĂN QUANG |
Nam |
04/05/2004 |
19004879 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.00 |
7.25 |
7.75 |
0.47 |
23.47 |
Bắc Ninh |
2NT |
|
027204004227 |
YQH |
|
5 |
NGUYỄN DUY ANH |
Nam |
12/11/2005 |
25009390 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.20 |
6.75 |
8.00 |
0.47 |
23.42 |
Nam Định |
2NT |
|
036205004941 |
KQH |
|
6 |
TÔ ANH BÌNH |
Nam |
24/08/2005 |
25007239 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
7.80 |
8.25 |
8.00 |
0.40 |
24.45 |
Nam Định |
2NT |
|
036205010215 |
NQH |
|
7 |
TRẦN VĂN KHÁNH |
Nam |
15/11/2005 |
25012400 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.40 |
7.75 |
7.75 |
0.41 |
24.31 |
Nam Định |
2NT |
|
036205001070 |
KQH |
|
8 |
LƯƠNG HỮU NGHĨA |
Nam |
25/10/2005 |
25000352 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
9.20 |
8.75 |
9.50 |
0.09 |
27.54 |
Nam Định |
2 |
|
036205003234 |
YQH |
|
9 |
LÊ QUÝ ANH |
Nam |
12/10/2004 |
26002434 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
7.60 |
7.25 |
8.00 |
0.48 |
23.33 |
Thái Bình |
2NT |
|
034204002196 |
YQH |
|
10 |
ĐINH MẠNH CÔNG |
Nam |
02/02/2005 |
27008549 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.20 |
7.50 |
7.75 |
0.44 |
23.89 |
Ninh Bình |
2NT |
|
037205002085 |
YQH |
|
11 |
NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG ANH |
Nam |
31/01/2004 |
29027076 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.20 |
6.50 |
8.00 |
0.49 |
23.19 |
Nghệ An |
2NT |
|
040204017080 |
YQH |
|
12 |
VĂN ĐÌNH ĐỨC |
Nam |
28/04/2004 |
29027204 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.20 |
7.50 |
7.50 |
0.68 |
23.88 |
Nghệ An |
1 |
|
040204018472 |
KQH |
|
13 |
NGÔ QUỲNH NHƯ |
Nữ |
22/08/2005 |
39006199 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.60 |
8.50 |
8.00 |
0.33 |
25.43 |
Phú Yên |
2NT |
|
054305004938 |
YQH |
|
14 |
NGUYỄN MINH KHÔI |
Nam |
30/09/2005 |
49000434 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
8.20 |
7.75 |
8.00 |
0.40 |
24.35 |
Long An |
2NT |
|
080205015320 |
YQH |
|
15 |
PHẠM VĂN TRẠNG |
Nam |
03/03/2001 |
58002627 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
7.20 |
7.00 |
7.00 |
2.00 |
23.20 |
Trà Vinh |
3 |
03 |
084201000148 |
YQH |
Phụ lục V |
||||||||||||||||||
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐIỂM THI THPT NĂM 2023 |
||||||||||||||||||
ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN NGÀNH Y HỌC DỰ PHÒNG |
||||||||||||||||||
(Kèm theo Thông báo số 3456/TB-HĐTSĐT ngày 23 tháng 8 năm 2023 của Chủ tịch HĐTSĐH) |
||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||
TT |
Họ và tên |
Giới |
Ngày sinh |
Số BD |
mon1 |
mon2 |
mon3 |
Diem1 |
Diem2 |
Diem3 |
Ưu tiên thực |
Tổng |
Tỉnh |
KV |
ĐT |
cmnd |
Mã trường sơ tuyển |
|
1 |
ĐẶNG TRẦN MINH TUẤN |
Nam |
06/05/2005 |
02024592 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.60 |
8.25 |
8.00 |
|
24.85 |
Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
|
079205013466 |
YQH |
|
2 |
BÙI HOÀNG PHÚC |
Nam |
05/12/2005 |
10006616 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.40 |
7.75 |
7.75 |
2.60 |
25.50 |
Lạng Sơn |
1 |
01 |
020205000873 |
YQH |
|
3 |
NÔNG ĐÌNH MẠNH |
Nam |
01/08/2005 |
12001793 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.60 |
8.00 |
7.50 |
2.53 |
25.63 |
Thái Nguyên |
1 |
01 |
019205006296 |
YQH |
|
4 |
HOÀNG ĐỨC TRUNG |
Nam |
08/12/2005 |
12009506 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
9.00 |
8.25 |
0.15 |
25.60 |
Thái Nguyên |
2 |
|
019205005888 |
YQH |
|
5 |
TRẦN VĂN QUỲNH |
Nam |
21/08/2003 |
15005277 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
9.00 |
8.50 |
|
25.70 |
Phú Thọ |
3 |
|
025203003585 |
YQH |
|
6 |
BÙI XUÂN LỘC |
Nam |
03/11/2005 |
23008843 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.80 |
8.00 |
8.00 |
2.27 |
26.07 |
Hoà Bình |
1 |
01 |
017205000788 |
YQH |
|
7 |
NGUYỄN VĂN PHÚC |
Nam |
10/05/2005 |
24008153 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
8.50 |
8.50 |
0.32 |
25.52 |
Hà Nam |
2NT |
|
035205006731 |
YQH |
|
8 |
TIÊU NGỌC HOÀNG HẢO |
Nam |
04/12/2005 |
44005274 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.40 |
8.50 |
7.75 |
0.18 |
24.83 |
Quảng Ngãi |
2 |
|
051205002885 |
YQH |
|
9 |
TẠ TẤN TÀI |
Nam |
25/09/2005 |
40014328 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
7.00 |
8.50 |
8.50 |
0.60 |
24.60 |
Đắk Lắk |
1 |
|
066205006323 |
YQH |
|
10 |
LÊ QUANG CƯỜNG |
Nam |
26/07/2005 |
43003261 |
Toán |
Sinh |
Hóa học |
8.20 |
8.75 |
7.75 |
0.53 |
25.23 |
Bình Phước |
1 |
|
070205003024 |
YQH |
Tập tin đính kèm: [Tải về]