Thông báo tuyển sinh

HỌC VIỆN QUÂN Y

HỘI ĐỒNG TSĐH

Số: 3456/TB-HĐTSĐH

 

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh Phúc

Hà Nội, ngày 23 tháng 8 năm 2023

 

 

THÔNG BÁO

Điểm chuẩn và thời gian nhập học tuyển sinh đại học

vào Học viện Quân y năm 2023

Căn cứ Quyết định số 2216/QĐ-TSQS, ngày 19/8/2023 của Ban Tuyển sinh Quân sự Bộ Quốc phòng ban hành về việc Quy định điểm chuẩn tuyển sinh đào tạo đại học, cao đẳng quân sự vào các học viện, trường trong Quân đội năm 2023;

Hội đồng tuyển sinh đại học Học viện Quân y thông báo điểm chuẩn, thí sinh trúng tuyển đại học và thời gian nhập học như sau:

  1. Ngành Y khoa: mã ngành 7720101

1.1. Xét tuyển thẳng: 08 thí sinh

1.2. Ưu tiên xét tuyển HSG quốc gia và HSG bậc THPT: 18 thí sính

Nhóm thí sinh

Số lượng

Điểm

Ghi chú

– Nam miền Bắc

14

HSG: điểm ≥ 22,65.

 

– Nam miền Nam

04

HSG: điểm ≥ 23,28.

 

1.3. Xét tuyển từ điểm thi tốt nghiệp THPT

a) Miền Bắc

Nhóm thí sinh

Điểm chuẩn

Ghi chú

– Nam Tổ hợp A00; B00

25,15

 

– Nữ Tổ hợp A00;  B00

27,17

 

b) Miền Nam

Nhóm thí sinh

Điểm chuẩn

Ghi chú

– Nam Tổ hợp A00; B00

24,91

 

– Nữ Tổ hợp A00;  B00

27,10

 

  1. Ngành Dược học: mã ngành 7720201

a) Miền Bắc

Nhóm thí sinh

Điểm chuẩn

Ghi chú

– Nam Tổ hợp A00

23,19

 

– Nữ Tổ hợp A00

Ưu tiên xét tuyển HSG bậc THPT, Điểm >=25,84

b) Miền Nam

Nhóm thí sinh

Điểm chuẩn

Ghi chú

– Nam Tổ hợp A00

23,20

 

– Nữ Tổ hợp A00

25,43

 

 

  1. Ngành Y học dự phòng: mã ngành 7720110

Nhóm thí sinh

Điểm chuẩn

Ghi chú

–  Nam: Miền Bắc, Tổ hợp B00

25,50

 

– Nam: Miền Nam, Tổ hợp B00

24,60

Yêu cầu kết quả học bạ lớp 12 là Toán, Hóa, Sinh: Thí sinh dân tộc Kinh có điểm mỗi môn từ 8,0 trở lên; Thí sinh dân tộc thiểu số có điểm mỗi môn từ 7,0 trở lên

(Có danh sách thí sinh trúng tuyển kèm theo)

  1. Thời gian nhập học:Ngày 11, 12/9/2023.

  2. Địa điểm nhập học:Hội trường Đỗ Xuân Hợp – Học viện Quân y

(Số 160 Phùng Hưng – Phúc La – Hà Đông – Hà Nội)

  1. Thí sinh phải xác nhận nhập học bằng hình thức trực tuyến trên hệ thống của Bộ GD&ĐT trước 17h00 ngày 06/9/2023.

  2. Thí sinh trúng tuyển phải chuẩn bị và nộp đầy đủ các giấy tờ theo quy định tại giấy báo trúng tuyển của Học viện Quân y.

          Hội đồng Tuyển sinh Đại học Học viện Quân y thông báo để thí sinh biết, tiến hành xác nhận nhập học và nhập học đúng quy định./.

         

Nơi nhận:

– Bộ GD&ĐT (để BC);

– Ban TSQS Bộ Quốc phòng (để BC);

– TT Học viện (để BC);

– Thông báo toàn Học viện;

– Đăng website Học viện;

– Lưu: VT, J4. S10.

 

 

 

TM.HỘI ĐỒNG

CHỦ TỊCH

 

 

 

 

GIÁM ĐỐC

Trung tướng Nguyễn Xuân Kiên

THỦ TỤC NHẬP HỌC

 

  1. Thí sinh đến nhập học cần nộp đủ các giấy tờ sau

1) Giấy báo nhập học (bản chính); Giấy báo kết quả trúng sơ tuyển (bản chính).

2) Giấy chứng nhận được hưởng ưu tiên (nếu có).

3) Học bạ trung học phổ thông (bản chính).

4) Bằng tốt nghiệp THPT (01 bản sao công chứng và bản gốc để đối chiếu) hoặc bản chính giấy chứng nhận tốt nghiệp THPT nếu tốt nghiệp năm 2023.

5) Giấy khai sinh (01 bản sao có công chứng).

6) Hồ sơ đảng viên hoặc đoàn viên (nếu là đảng viên hoặc đoàn viên).

7) Lệnh gọi nhập ngũ và lý lịch nghĩa vụ quân sự (đối với học sinh phổ thông).

8) Hồ sơ quân nhân, sổ quân trang, giấy cung cấp tài chính (nếu là quân nhân).

9) Chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân (01 bản sao công chứng và bản gốc để đối chiếu).

 

  1. Học viện Quân y không tiếp nhận các thí sinh

– Thí sinh chưa xác nhận nhập học trực tuyến trên hệ thống của Bộ GD&ĐT.

– Chưa là đoàn viên thanh niên (nếu là quân nhân); Thiếu giấy tờ hoặc giấy tờ không hợp lệ.

  1. Khám phúc tra sức khoẻ

Hội đồng TSĐH Học viện Quân y sẽ tổ chức khám phúc tra sức khoẻ và hậu kiểm kết quả tuyển sinh theo Quy chế Bộ GD&ĐT và Thông tư của Bộ Quốc phòng năm 2023.

  1. Thời gian tiếp nhận: Từ7h30 – 16h30 ngày 11, 12/09/2023.

  2. Địa điểm tiếp nhận: Hội trường Đỗ Xuân Hợp (Số 160, Phùng Hưng, Hà Đông, Hà Nội)

Mọi thông tin liên hệ Trung tá Cao Vô Sản; ĐT: 069.566 204 hoặc 0983.510555./.

 

 

 

 

Phụ lục

 

DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI, KHKT QUỐC GIA  ĐẠT XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2023

 

NGÀNH Y KHOA QUÂN SỰ

 

(Kèm theo Thông báo số 3456/TB-HĐTSĐT ngày  23  tháng  8  năm 2023 của Chủ tịch HĐTSĐH)

 
 
 

Số TT

Họ và Tên

Số CMND/CCCD

Giới tính

Ngày sinh

Năm tốt nghiệp THPT

Năm đoạt giải

Môn đạt giải

Loại giải, huy chương

Tham dự kì thi 

Tỉnh

 
 

NAM – MIỀN BẮC

 

1

Khổng Mạnh Khang

026205000056

Nam

02/01/2005

2023

2023

Sinh học

Ba

HSG QG

Hà Nội

 

2

Lại Trường Sơn

035205005521

Nam

16/05/2005

2023

2023

Sinh học

Ba

HSG QG

Hà Nam

 

3

Nguyễn Trọng Phúc

036205000076

Nam

5/11/2005

2023

2023

Y sinh và khoa học sức khỏe

Nhất

KHKTQG

Nam Định

 

4

Vũ Đức Mạnh

036205003149

Nam

4/19/2005

2023

2023

Y sinh và khoa học sức khỏe

Nhất

KHKTQG

Nam Định

 

NỮ – MIỀN BẮC

 

1

Nguyễn Thùy Linh

022305001215

Nữ

03/06/2005

2023

2023

Sinh học

Ba

HSG QG

Quảng Ninh

 

2

Hoàng Thanh Hà

001305002333

Nữ

17/05/2005

2023

2023

Sinh học

Ba

HSG QG

Hà Nội

 

3

Trần Giang Ngân

025305002718

Nữ

30/10/2005

2023

2023

Sinh học

Ba

HSG QG

Phú Thọ

 

NỮ – MIỀN NAM

 

1

Lê Lan Vy

096305004616

Nữ

31/05/2005

2023

2023

Sinh học

Ba

HSG QG

Cà Mau

 

 

Phụ lục I

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH, PHÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TRUNG ƯƠNG, IELTS NĂM 2023

TRÚNG TUYỂN NGÀNH Y KHOA QUÂN SỰ

(Kèm theo Thông báo số 3456/TB-HĐTSĐT ngày  23  tháng  8  năm 2023 của Chủ tịch HĐTSĐH)

 

     

 

STT

Họ và Tên

Số CMND

Giới tính

Ngày sinh

Năm tốt nghiệp THPT

Năm đoạt giải

Môn đạt giải

Loại giải

Tham dự kì thi

Tỉnh

Lớp 10

lớp 11

HK1_L12

Tổng điểm THPT

THÍ SINH ĐOẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH, PHÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TRUNG ƯƠNG, IELTS – NAM – MIỀN BẮC

1

Hoàng Đức Thắng

037205000927

Nam

05/02/2005

2023

2023

Sinh

Ba

HSG

Ninh Bình

8.2

8.4

8

25.02

2

Nguyễn Duy Đức

040205000998

Nam

14/09/2005

2023

2022

Hoá

Ba

HSG

Nghệ An

8.9

9.2

9.3

24.97

3

Vũ Bảo An

026205002491

Nam

25/02/2005

2023

2022

Toán

Ba

HSG

Vĩnh Phúc

8.2

8.5

8.5

24.83

4

Nguyễn Quốc Khánh

031205005486

Nam

30/04/2005

2023

2022

Hoá

Nhì

HSG

Hải Phòng

9

8.7

8.9

24.70

5

Đoàn Đức Sơn Giang

091205004824

Nam

05/05/2005

2023

2022

Hoá

Ba

HSG

Hải Phòng

8.5

8.8

8.8

24.64

6

Phạm Đình Thái Bình

012205000013

Nam

07/11/2005

2023

2023

Sinh

Ba

HSG

Thái Bình

8.8

9

9.1

24.49

7

Đặng Tuấn Anh

044205000454

Nam

26/03/2005

2023

2022

Sinh

Nhì

HSG

Quảng Bình

8.3

8.4

8.4

23.67

8

Hoàng Trọng Tâm

040205010754

Nam

22/06/2005

2023

2022

Sinh

Ba

HSG

Nghệ An

8.2

8.2

8.8

22.95

9

Vũ Đức Hiếu

034205000717

Nam

09/01/2005

2023

2022

IELTS

5.5

Tiếng anh

Thái Bình

8.7

9

9.4

24.25

10

Lê Đức Quảng

001205006598

Nam

28/07/2005

2023

2023

IELTS

6

Tiếng anh

TP. Hà Nội

8.8

9

8.8

23.35

11

Cao Thanh Hùng

001205017407

Nam

08/09/2005

2023

2023

IELTS

7

Tiếng anh

TP. Hà Nội

8.9

9

9.2

23.25

12

Vi Tiến Duy

001205019471

Nam

07/03/2005

2023

2023

IELTS

5.5

Tiếng anh

TP. Hà Nội

9.1

9.2

9.4

22.85

13

Phạm Huy Hoàng

022205000690

Nam

11/08/2005

2023

2022

IELTS

6.5

Tiếng anh

Quảng Ninh

8.4

8.4

8.5

23.14

14

Nguyễn Phúc Hoàng Khánh

001205012428

Nam

26/12/2005

2023

2022

IELTS

6

Tiếng anh

TP. Hà Nội

8.7

8.4

8.7

22.65

 

 

 

THÍ SINH ĐOẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH, PHÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TRUNG ƯƠNG, IELTS – NAM – MIỀN NAM

1

Đoàn Quang Ái

087205017666

Nam

22/12/2005

2023

2023

Sinh

Ba

HSG

Đồng Tháp

8.9

8.8

8.3

24.87

2

Trần Văn Mẩn

094205002333

Nam

20/11/2005

2023

2023

Sinh

Ba

HSG

Sóc Trăng

9.5

9.7

9.4

24.60

3

Nguyễn Tấn Phát

084205009096

Nam

31/10/2005

2023

2022

Sinh

Ba

HSG

Trà Vinh

8.2

8.4

8.6

23.28

4

Nguyễn Hữu Phước

048205000314

Nam

01/12/2005

2023

2022

IELTS

7

Tiếng anh

Đà Nẵng

8.3

8.6

8.1

23.60

 

 

Phụ lục II

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐIỂM THI THPT NĂM 2023

ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN NGÀNH Y KHOA QUÂN SỰ

(Kèm theo Thông báo số 3456/TB-HĐTSĐT ngày  23  tháng  8  năm 2023 của Chủ tịch HĐTSĐH)

 

TT

Họ và tên

Giới

Ngày sinh

Số BD

mon1

mon2

mon3

Diem1

Diem2

Diem3

Ưu tiên thực

Tổng

Tinh

KV

ĐT

cmnd

Mã trường sơ tuyển

1

LÊ TUẤN ANH

Nam

25/01/2005

26018888

Toán

Sinh

Hóa học

9.40

9.75

9.75

0.07

28.97

Thái Bình

2NT

 

034205015779

YQH

2

DIỆP MINH HẬU

Nam

25/09/2005

16013853

Toán

Vật lý

Hóa học

8.60

9.25

9.50

0.97

28.32

Vĩnh Phúc

1

01

026205004020

KQH

3

HOÀNG QUỐC BẢO

Nam

22/06/2005

10001228

Toán

Vật lý

Hóa học

9.20

8.75

8.75

1.21

27.91

Lạng Sơn

1

01

020205001586

YQH

4

CAO ĐẮC THẮNG

Nam

21/11/2005

03018928

Toán

Vật lý

Hóa học

9.40

9.25

9.25

 

27.90

Hải Phòng

3

 

031205012074

YQH

5

NGUYỄN ĐÌNH THÀNH

Nam

20/02/2005

15011943

Toán

Sinh

Hóa học

9.20

9.25

9.25

0.15

27.85

Phú Thọ

2NT

 

025205000882

YQH

6

ĐỖ THANH PHONG

Nam

06/03/2005

26019890

Toán

Vật lý

Hóa học

9.20

9.25

9.25

0.15

27.85

Thái Bình

2NT

 

034205017836

YQH

7

PHẠM HOÀNG LONG

Nam

26/08/2005

21017357

Toán

Sinh

Hóa học

9.20

9.50

9.00

0.08

27.78

Hải Dương

2

 

030205007028

YQH

8

TRỊNH TRUNG KIÊN

Nam

01/10/2005

28030209

Toán

Vật lý

Hóa học

9.20

9.00

9.25

0.17

27.62

Thanh Hoá

2NT

 

038205020779

YQH

9

MAI TẤT HÒA

Nam

09/10/2005

28031688

Toán

Sinh

Hóa học

8.60

9.75

9.00

0.18

27.53

Thanh Hoá

2NT

 

038205008055

YQH

10

PHẠM HỒNG QUÂN

Nam

11/07/2005

12004546

Toán

Vật lý

Hóa học

8.80

9.25

9.25

0.18

27.48

Thái Nguyên

2NT

 

019205007107

YQH

11

TRẦN QUỐC ĐẠT

Nam

29/10/2005

29024785

Toán

Sinh

Hóa học

8.80

9.00

9.50

0.18

27.48

Nghệ An

2NT

 

040205014027

YQH

12

NGUYỄN NHƯ TUẤN

Nam

11/03/2005

10000420

Toán

Vật lý

Hóa học

8.20

9.25

8.50

1.49

27.44

Lạng Sơn

1

01

020205004844

YQH

13

CAO TUẤN ĐẠT

Nam

19/02/2004

31001610

Toán

Vật lý

Hóa học

8.80

9.00

9.50

0.09

27.39

Quảng Bình

2

 

044204008118

YQH

14

HOÀNG TRUNG HIẾU

Nam

15/02/2005

01023569

Toán

Sinh

Hóa học

8.80

9.25

9.25

 

27.30

Hà Nội

3

 

001205027243

YQH

15

BÙI TUẤN DŨNG

Nam

01/12/2005

16000086

Toán

Sinh

Hóa học

9.20

9.00

9.00

0.09

27.29

Vĩnh Phúc

2

 

026205003923

YQH

16

DƯƠNG VĂN DŨNG

Nam

22/02/2005

18018288

Toán

Sinh

Hóa học

9.00

8.75

9.00

0.54

27.29

Bắc Giang

2

06

024205000832

YQH

17

NGUYỄN ĐĂNG SƠN

Nam

20/01/2005

12003873

Toán

Sinh

Hóa học

8.80

9.00

8.25

1.19

27.24

Thái Nguyên

2

01

019205000713

YQH

18

HÀ HUY CƯỜNG

Nam

22/04/2005

11001032

Toán

Sinh

Hóa học

7.60

9.25

8.75

1.61

27.21

Bắc Kạn

1

01

006205005019

YQH

19

NGUYỄN QUỐC AN

Nam

02/12/2005

23004836

Toán

Vật lý

Hóa học

8.40

9.00

9.50

0.31

27.21

Hoà Bình

1

 

017205003946

YQH

20

NGUYỄN TÙNG LÂM

Nam

13/11/2005

23001469

Toán

Vật lý

Hóa học

8.40

9.50

9.00

0.31

27.21

Hoà Bình

1

 

030205014123

YQH

21

HOÀNG QUỐC VIỆT

Nam

17/12/2004

28007891

Toán

Sinh

Hóa học

8.60

9.75

8.50

0.32

27.17

Thanh Hoá

1

 

038204011619

YQH

22

NGUYỄN ĐÌNH MẠNH TRƯỜNG

Nam

15/03/2005

29027636

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

9.25

9.50

0.20

27.15

Nghệ An

2NT

 

040205027581

YQH

23

ĐINH QUANG HƯNG

Nam

23/03/2005

06003903

Toán

Vật lý

Hóa học

8.20

9.25

8.00

1.67

27.12

Cao Bằng

1

01

004205001333

YQH

24

NÔNG HOÀNH TRÁNG

Nam

13/01/2005

12002064

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

9.00

8.25

1.67

27.12

Thái Nguyên

1

01

019205004906

YQH

25

HOÀNG HÀ THÀNH LONG

Nam

20/09/2005

23002459

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

9.00

8.25

1.67

27.12

Hoà Bình

1

01

017205005209

YQH

26

NGUYỄN ĐỨC ANH

Nam

10/09/2005

21010934

Toán

Sinh

Hóa học

9.00

8.50

9.50

0.10

27.10

Hải Dương

2

 

030205001327

YQH

27

VŨ KHÔI NGUYÊN

Nam

08/07/2005

21017453

Toán

Sinh

Hóa học

9.00

8.75

9.25

0.10

27.10

Hải Dương

2

 

030205013401

YQH

28

NGUYỄN ĐĂNG THIỆN

Nam

16/09/2005

12000772

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

9.50

9.25

0.10

27.05

Thái Nguyên

2

 

019205002153

YQH

29

ĐỖ BÌNH DƯƠNG

Nam

03/11/2005

28007977

Toán

Vật lý

Hóa học

8.20

9.25

9.25

0.33

27.03

Thanh Hoá

1

 

038205010181

YQH

30

NGUYỄN TRUNG ĐỨC

Nam

27/06/2005

24003768

Toán

Sinh

Hóa học

8.80

9.00

9.00

0.21

27.01

Hà Nam

2NT

 

035205002562

YQH

31

NGUYỄN HOÀNG ANH

Nam

02/11/2005

10000487

Toán

Sinh

Hóa học

8.00

8.75

8.50

1.74

26.99

Lạng Sơn

1

01

020205000505

YQH

32

NGUYỄN HẢI ĐĂNG

Nam

21/11/2005

30015248

Toán

Vật lý

Hóa học

9.00

8.75

9.00

0.22

26.97

Hà Tĩnh

2NT

 

042205011156

YQH

33

TRƯƠNG DOÃN NAM

Nam

01/09/2005

30007909

Toán

Sinh

Hóa học

9.00

9.50

8.25

0.22

26.97

Hà Tĩnh

2NT

 

042205005115

YQH

34

NGUYỄN HIỂU PHONG

Nam

06/12/2005

01036903

Toán

Sinh

Hóa học

8.60

9.50

8.75

0.11

26.96

Hà Nội

2

 

001205026295

YQH

35

ĐÀM QUANG HƯNG

Nam

15/09/2005

17002678

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

9.25

8.75

0.76

26.96

Quảng Ninh

2NT

06

022205003577

YQH

36

BÙI VĂN THỦY

Nam

25/08/2005

15005326

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

9.50

9.00

0.22

26.92

Phú Thọ

2NT

 

025205000325

YQH

37

MAI DANH KIỆT

Nam

25/11/2004

01081644

Toán

Sinh

Hóa học

8.40

9.50

9.00

 

26.90

Hà Nội

3

 

001204026039

YQH

38

VŨ QUANG MINH

Nam

07/08/2005

03015155

Toán

Sinh

Hóa học

8.40

9.25

9.25

 

26.90

Hải Phòng

3

 

031205004054

YQH

39

NGUYỄN ĐĂNG DŨNG

Nam

09/09/2005

28013735

Toán

Vật lý

Hóa học

8.60

8.25

8.25

1.80

26.90

Thanh Hoá

1

01

038205018103

YQH

40

HOÀNG ĐỨC HIẾU

Nam

02/08/2005

01001299

Toán

Sinh

Hóa học

8.60

9.00

9.25

 

26.85

Hà Nội

3

 

031205003862

YQH

41

MẠC DOÃN NHƯ MINH

Nam

08/10/2005

03016891

Toán

Vật lý

Hóa học

8.60

9.25

9.00

 

26.85

Hải Phòng

3

 

031205004201

YQH

42

NGUYỄN ANH TÙNG

Nam

19/04/2005

12004693

Toán

Sinh

Hóa học

8.80

8.25

9.00

0.79

26.84

Thái Nguyên

2NT

06

019205010731

YQH

43

NGUYỄN MINH HIỂN

Nam

10/09/2005

13001755

Toán

Vật lý

Hóa học

8.00

8.75

8.25

1.83

26.83

Yên Bái

1

01

015205001111

YQH

44

NGUYỄN LONG VŨ

Nam

05/11/2005

25004765

Toán

Vật lý

Hóa học

8.60

9.50

8.50

0.23

26.83

Nam Định

2NT

 

036205014217

NQH

45

TRẦN ĐẠI VƯƠNG TUẤN

Nam

04/01/2005

09004510

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

8.75

9.50

0.36

26.81

Tuyên Quang

1

 

037205011180

YQH

46

NGUYỄN MINH HIẾU

Nam

16/12/2004

10008062

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

8.25

8.50

1.85

26.80

Lạng Sơn

1

01

020204000800

YQH

47

VŨ QUỐC VIỆT

Nam

29/11/2005

22014525

Toán

Vật lý

Hóa học

8.80

8.75

9.00

0.23

26.78

Hưng Yên

2NT

 

033205002351

KQH

48

CÀ VĂN TÙNG

Nam

14/11/2005

14001529

Toán

Vật lý

Hóa học

8.40

8.00

8.50

1.87

26.77

Sơn La

1

01

014205004682

YQH

49

HÀ ĐẠI AN

Nam

18/06/2005

01057015

Toán

Sinh

Hóa học

7.60

8.50

8.75

1.89

26.74

Phú Thọ

1

01

025205007664

YQH

50

VŨ HOÀNG TÙNG

Nam

28/10/2005

24005069

Toán

Sinh

Hóa học

9.00

9.25

8.25

0.23

26.73

Hà Nam

2NT

 

035205004224

YQH

51

NGUYỄN HOÀNG NGỌC BÁCH

Nam

31/07/2005

21014773

Toán

Sinh

Hóa học

8.60

8.75

9.25

0.11

26.71

Hải Dương

2

 

030205009682

YQH

52

NGUYỄN NHẬT QUANG

Nam

31/10/2005

28000550

Toán

Vật lý

Hóa học

8.60

9.00

9.00

0.11

26.71

Thanh Hoá

2

 

038205023473

YQH

53

BÙI NGỌC NGUYÊN

Nam

27/01/2005

27001314

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

9.50

8.75

0.24

26.69

Ninh Bình

2NT

 

037205003410

YQH

54

NGUYỄN NAM KHÁNH

Nam

04/11/2005

28020571

Toán

Vật lý

Hóa học

9.20

8.75

8.50

0.24

26.69

Thanh Hoá

2NT

 

038205007792

YQH

55

TRẦN VĂN LƯƠNG

Nam

19/02/2004

28028567

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

9.25

9.00

0.24

26.69

Thanh Hoá

2NT

 

038204023550

YQH

56

NGUYỄN KHOA LÂM

Nam

24/10/2005

01007650

Toán

Sinh

Hóa học

8.40

9.00

9.25

 

26.65

Hà Nội

3

 

001205057809

YQH

57

NGUYỄN MẠNH CHIẾN

Nam

24/10/2005

27007080

Toán

Sinh

Hóa học

8.40

8.50

9.50

0.24

26.64

Ninh Bình

2NT

 

037205004452

YQH

58

NGUYỄN DUY ANH

Nam

17/08/2005

03008478

Toán

Sinh

Hóa học

9.00

8.75

8.75

0.12

26.62

Hải Phòng

2

 

031205017312

YQH

59

HOÀNG NHẬT VIỆT

Nam

02/12/2005

25009362

Toán

Sinh

Hóa học

8.60

8.50

9.25

0.24

26.59

Nam Định

2NT

 

036205014828

YQH

60

LÊ QUANG DŨNG

Nam

13/07/2005

30013159

Toán

Vật lý

Hóa học

8.60

9.25

8.50

0.24

26.59

Hà Tĩnh

2NT

 

042205000660

KQH

61

BÙI TÍN DUY

Nam

18/03/2005

14008738

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

9.25

8.75

0.38

26.58

Sơn La

1

 

014205001470

YQH

62

PHÙ VĂN PHONG

Nam

27/06/2005

19006086

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

9.25

9.00

0.12

26.57

Bắc Ninh

2

 

027205000987

YQH

63

NGUYỄN VĂN PHÁT

Nam

20/07/2005

24004075

Toán

Vật lý

Hóa học

8.80

8.50

9.00

0.25

26.55

Hà Nam

2NT

 

035205008322

KQH

64

ĐÀO VIỆT ANH

Nam

07/01/2005

26015741

Toán

Vật lý

Hóa học

8.80

8.50

9.00

0.25

26.55

Thái Bình

2NT

 

034205002371

YQH

65

NÔNG HẢI LAM

Nam

19/10/2005

06003931

Toán

Vật lý

Hóa học

8.00

8.50

8.00

2.02

26.52

Cao Bằng

1

01

004205000437

YQH

66

CAO VĂN TRƯỜNG

Nam

14/07/2005

28014165

Toán

Sinh

Hóa học

8.00

8.75

7.75

2.02

26.52

Thanh Hoá

1

01

038205022902

YQH

67

NGUYỄN ĐINH BA

Nam

07/02/2005

10006342

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

8.00

8.25

2.04

26.49

Lạng Sơn

1

01

020205001790

YQH

68

LỤC TRIỀU CÔN

Nam

04/10/2005

17002372

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

8.25

8.00

2.04

26.49

Quảng Ninh

1

01

022205012034

YQH

69

ĐỖ ĐỨC MẠNH

Nam

17/07/2005

23008278

Toán

Vật lý

Hóa học

8.60

8.75

8.75

0.39

26.49

Hoà Bình

1

 

017205001440

YQH

70

NGUYỄN ĐỨC HÙNG

Nam

20/07/2005

18018474

Toán

Vật lý

Hóa học

8.60

8.75

9.00

0.12

26.47

Bắc Giang

2

 

024205005091

YQH

71

ĐINH XUÂN ĐỨC

Nam

22/12/2005

24000087

Toán

Vật lý

Hóa học

8.60

9.00

8.75

0.12

26.47

Hà Nam

2

 

035205002489

YQH

72

PHẠM VIẾT BẢO

Nam

02/06/2005

27003442

Toán

Vật lý

Hóa học

8.60

9.00

8.75

0.12

26.47

Ninh Bình

2

 

037205004717

YQH

73

NGUYỄN VĂN CHƯƠNG

Nam

03/02/2005

29027133

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

8.75

9.25

0.25

26.45

Nghệ An

2NT

 

040205018783

YQH

74

NGUYỄN HỮU ĐOÀN

Nam

26/01/2003

29031402

Toán

Vật lý

Hóa học

8.40

8.50

8.25

1.29

26.44

Nghệ An

3

03

040203000982

YQH

75

NGUYỄN HOÀNG LONG

Nam

25/08/2005

15007150

Toán

Sinh

Hóa học

8.40

8.50

9.25

0.26

26.41

Phú Thọ

2NT

 

025205006429

YQH

76

HUỲNH HOÀNG NAM

Nam

15/09/2005

28036273

Toán

Vật lý

Hóa học

8.40

9.00

8.75

0.26

26.41

Thanh Hoá

2NT

 

038205016043

YQH

77

NGUYỄN HÀ PHÁT

Nam

23/09/2004

01009032

Toán

Sinh

Hóa học

8.40

9.75

8.25

 

26.40

Hà Nội

3

 

001204021291

YQH

78

NGUYỄN VIỆT TẤN

Nam

05/07/2005

18011665

Toán

Vật lý

Hóa học

8.60

8.50

9.00

0.26

26.36

Bắc Giang

2NT

 

024205000451

YQH

79

NGUYỄN QUỐC ANH

Nam

02/01/2005

23006866

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

8.25

9.00

0.91

26.36

Hoà Bình

2NT

06

017205001043

YQH

80

LÊ ANH TUẤN

Nam

20/10/2005

25009744

Toán

Sinh

Hóa học

7.60

9.25

9.25

0.26

26.36

Nam Định

2NT

 

036205006406

YQH

81

ĐỖ QUANG MINH

Nam

09/03/2005

28028588

Toán

Vật lý

Hóa học

8.60

8.75

8.75

0.26

26.36

Thanh Hoá

2NT

 

038205020963

YQH

82

QUẾ MINH ĐỨC

Nam

24/03/2005

29018007

Toán

Sinh

Hóa học

8.60

8.75

8.75

0.26

26.36

Nghệ An

2NT

 

040205023178

YQH

83

TRỊNH NHẬT ANH

Nam

19/12/2003

01000571

Toán

Sinh

Hóa học

8.60

8.75

9.00

 

26.35

Hà Nội

3

 

001203035525

YQH

84

HÀ ĐƯỜNG THÔNG

Nam

14/10/2005

17002569

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

7.25

8.75

2.13

26.33

Quảng Ninh

1

01

022205011883

YQH

85

VĂN ĐỨC THẢO

Nam

09/05/2005

29009857

Toán

Sinh

Hóa học

7.80

9.25

9.00

0.26

26.31

Nghệ An

2NT

 

040205003669

YQH

86

NGUYỄN PHÚ LƯƠNG

Nam

02/01/2004

19000866

Toán

Sinh

Hóa học

8.40

8.75

9.00

0.13

26.28

Bắc Ninh

2

 

027204000635

YQH

87

TRẦN SƠN LÂM

Nam

09/01/2005

21017304

Toán

Sinh

Hóa học

8.40

8.50

9.25

0.13

26.28

Hải Dương

2

 

034205017136

YQH

88

ĐÀO HOÀNG THIÊN

Nam

29/06/2005

06001203

Toán

Sinh

Hóa học

8.60

7.50

8.00

2.16

26.26

Cao Bằng

1

01

004205000248

YQH

89

TRÁ XUÂN THANH

Nam

24/03/2004

62004879

Toán

Sinh

Hóa học

7.60

8.50

8.00

2.16

26.26

Điện Biên

1

01

011204002616

YQH

90

NGUYỄN QUANG MINH

Nam

05/08/2005

22006907

Toán

Sinh

Hóa học

9.20

8.00

8.75

0.27

26.22

Hưng Yên

2NT

 

033205004980

YQH

91

NGUYỄN HUY THỊNH

Nam

23/08/2005

28026707

Toán

Sinh

Hóa học

9.20

8.50

8.25

0.27

26.22

Thanh Hoá

2NT

 

038205019066

YQH

92

VI MINH VŨ

Nam

21/07/2005

10008623

Toán

Sinh

Hóa học

8.00

8.50

7.50

2.20

26.20

Lạng Sơn

1

01

020205003531

YQH

93

ĐỖ THANH TÙNG

Nam

23/08/2000

03012572

Toán

Sinh

Hóa học

7.60

9.25

8.75

0.59

26.19

Thái Bình

3

05

034200001743

YQH

94

NGÔ VĂN ĐỨC MẠNH

Nam

22/08/2005

01082162

Toán

Sinh

Hóa học

8.80

8.50

8.75

0.13

26.18

Hà Nội

2

 

001205004029

YQH

95

DƯƠNG HỮU CẢNH

Nam

19/11/2005

10001241

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

8.50

7.25

2.22

26.17

Lạng Sơn

1

01

020205001343

YQH

96

ĐỖ THÀNH TRUNG

Nam

07/04/2005

15009966

Toán

Sinh

Hóa học

8.40

8.25

9.25

0.27

26.17

Phú Thọ

2NT

 

025205000588

YQH

97

TRẦN NGỌC HÒA

Nam

04/10/2005

28027010

Toán

Vật lý

Hóa học

7.60

9.50

8.75

0.28

26.13

Thanh Hoá

2NT

 

038205031053

YQH

98

HỒ SỸ QUANG HUY

Nam

27/08/2005

29030806

Toán

Sinh

Hóa học

8.60

8.50

8.75

0.28

26.13

Nghệ An

2NT

 

040205007956

YQH

99

NGUYỄN MINH KHÔI

Nam

02/12/2005

10003699

Toán

Sinh

Hóa học

8.40

9.25

8.00

0.44

26.09

Lạng Sơn

1

 

036205020307

YQH

100

SÙNG THÁI NGUYÊN

Nam

12/02/2004

62003724

Toán

Vật lý

Hóa học

7.80

7.75

8.25

2.27

26.07

Điện Biên

1

01

011204001382

YQH

101

HOÀNG HỮU THỨC

Nam

10/06/2005

10006700

Toán

Sinh

Hóa học

7.00

8.50

8.25

2.29

26.04

Lạng Sơn

1

01

020205000866

YQH

102

LÒ VĂN VƯƠNG

Nam

02/12/2004

62004622

Toán

Vật lý

Hóa học

8.00

8.25

7.50

2.29

26.04

Điện Biên

1

01

011204000602

YQH

103

ĐÀO ANH DŨNG

Nam

07/09/2005

16009943

Toán

Sinh

Hóa học

8.00

9.25

8.50

0.28

26.03

Vĩnh Phúc

2NT

 

026205007465

YQH

104

ĐOÀN VĂN LƯƠNG

Nam

29/11/2005

29021295

Toán

Sinh

Hóa học

8.00

8.75

9.00

0.28

26.03

Nghệ An

2NT

 

040205005805

YQH

105

NGUYỄN HỒNG QUÝ

Nam

02/01/2005

29023324

Toán

Sinh

Hóa học

8.00

9.25

8.50

0.28

26.03

Nghệ An

2NT

 

040205012258

YQH

106

NGUYỄN BÁ PHƯƠNG ĐÔNG

Nam

01/11/2005

19008370

Toán

Sinh

Hóa học

9.20

8.50

8.00

0.29

25.99

Bắc Ninh

2NT

 

027205003285

YQH

107

NGÔ VIỆT NHẬT

Nam

14/08/2005

19000298

Toán

Sinh

Hóa học

7.60

9.00

9.25

0.14

25.99

Bắc Ninh

2

 

027205000360

YQH

108

ĐẶNG HOÀNG ANH

Nam

31/08/2005

62001011

Toán

Sinh

Hóa học

8.60

9.00

8.25

0.14

25.99

Điện Biên

2

 

011205000990

YQH

109

NGUYỄN TIẾN HƯNG

Nam

16/01/2005

18008103

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

7.50

8.25

2.02

25.97

Bắc Giang

2NT

01

024205006586

YQH

110

NGUYỄN VIỆT TUẤN

Nam

01/07/2004

15005369

Toán

Vật lý

Hóa học

9.00

8.00

8.50

0.45

25.95

Phú Thọ

1

 

025204000330

YQH

111

ĐỖ ĐÌNH DŨNG

Nam

14/09/2005

19015545

Toán

Sinh

Hóa học

8.40

9.25

8.00

0.29

25.94

Bắc Ninh

2NT

 

027205010650

YQH

112

NGUYỄN NGỌC HẢI

Nam

07/10/2004

25011642

Toán

Vật lý

Hóa học

8.40

8.00

9.25

0.29

25.94

Nam Định

2NT

 

036204000846

YQH

113

LẠI QUANG HIỆU

Nam

15/03/2005

26015466

Toán

Vật lý

Hóa học

8.40

8.00

9.25

0.29

25.94

Thái Bình

2NT

 

034205005329

YQH

114

LƯƠNG NGỌC THẮNG

Nam

02/11/2005

29000821

Toán

Sinh

Hóa học

8.80

8.25

8.75

0.14

25.94

Nghệ An

2

 

040205019145

YQH

115

TÔ QUANG HƯNG

Nam

29/10/2004

18007021

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

9.25

8.00

0.46

25.91

Bắc Giang

1

 

024204004170

YQH

116

HÀ GIA KHÁNH

Nam

18/07/2005

01003915

Toán

Sinh

Hóa học

8.40

9.00

8.50

 

25.90

Hà Nội

3

 

001205003410

YQH

117

NGUYỄN VIẾT TÂM

Nam

16/04/2005

29035163

Toán

Sinh

Hóa học

8.00

9.25

8.50

0.14

25.89

Nghệ An

2

 

040205016883

YQH

118

PHƯƠNG HOÀNG MẠNH

Nam

26/02/2005

09007683

Toán

Sinh

Hóa học

8.00

7.75

7.75

2.38

25.88

Tuyên Quang

1

01

008205007907

YQH

119

NGUYỄN VĂN TIẾN

Nam

08/04/2005

12013188

Toán

Vật lý

Hóa học

8.80

8.25

8.50

0.30

25.85

Thái Nguyên

2NT

 

019205000400

YQH

120

CHU BÁ HUY

Nam

11/11/2005

18015232

Toán

Sinh

Hóa học

7.80

9.25

8.50

0.30

25.85

Bắc Giang

2NT

 

024205010653

YQH

121

PHẠM VĂN DŨNG

Nam

19/07/2005

26007193

Toán

Sinh

Hóa học

7.80

8.75

9.00

0.30

25.85

Thái Bình

2NT

 

034205008861

YQH

122

ĐOÀN THÁI DƯƠNG

Nam

26/05/2005

03008723

Toán

Sinh

Hóa học

8.40

8.75

8.50

0.15

25.80

Hải Phòng

2

 

031205018628

YQH

123

THÁI VĂN CHUẨN

Nam

23/07/2005

30002601

Toán

Sinh

Hóa học

8.00

8.50

9.00

0.30

25.80

Hà Tĩnh

2NT

 

042205008007

YQH

124

NGUYỄN NGỌC MINH

Nam

27/04/2005

01025322

Toán

Sinh

Hóa học

8.00

9.00

8.75

 

25.75

Hà Nội

3

 

001205024564

YQH

125

HOÀNG LÊ MINH

Nam

05/04/2005

26018566

Toán

Vật lý

Hóa học

8.20

8.25

9.00

0.30

25.75

Thái Bình

2NT

 

034205003931

YQH

126

PHẠM SƠN LỘC

Nam

17/02/2005

27005916

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

8.25

9.00

0.30

25.75

Ninh Bình

2NT

 

037205005509

YQH

127

LÊ VĂN BẢN

Nam

20/04/2005

29024741

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

8.50

8.75

0.30

25.75

Nghệ An

2NT

 

040205016709

YQH

128

LƯƠNG XUÂN TÌNH

Nam

05/01/2005

29015186

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

8.50

8.75

0.30

25.75

Nghệ An

2NT

 

040205025292

YQH

129

NGUYỄN MẬU CƯỜNG

Nam

13/07/2005

19008299

Toán

Sinh

Hóa học

8.40

8.25

8.75

0.31

25.71

Bắc Ninh

2NT

 

027205002610

YQH

130

HOÀNG VĂN LINH

Nam

06/03/2005

29026832

Toán

Vật lý

Hóa học

8.40

9.25

7.75

0.31

25.71

Nghệ An

2NT

 

040205012119

YQH

131

NGUYỄN HỮU HÀO

Nam

15/01/2005

29023008

Toán

Sinh

Hóa học

7.60

9.00

8.75

0.31

25.66

Nghệ An

2NT

 

040205029147

YQH

132

LÊ VĂN TRUNG QUÂN

Nam

18/12/2005

29013639

Toán

Sinh

Hóa học

7.60

8.75

9.00

0.31

25.66

Nghệ An

2NT

 

040205020942

YQH

133

NGUYỄN THIÊN AN

Nam

02/12/2005

23004837

Toán

Vật lý

Hóa học

8.40

8.50

8.25

0.49

25.64

Hoà Bình

1

 

017205008205

YQH

134

ĐÀO QUANG CƯỜNG

Nam

23/10/2005

15009527

Toán

Sinh

Hóa học

8.80

8.00

8.50

0.31

25.61

Phú Thọ

2NT

 

026205003579

YQH

135

LƯƠNG QUỐC DŨNG

Nam

12/01/2005

10001290

Toán

Vật lý

Hóa học

7.80

8.50

6.75

2.55

25.60

Lạng Sơn

1

01

020205005322

YQH

136

NGUYỄN HẢI LONG

Nam

24/02/2005

12000485

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

8.50

8.75

0.15

25.60

Thái Nguyên

2

 

019205000152

YQH

137

NGUYỄN ĐÌNH TUẤN

Nam

29/05/2005

62004611

Toán

Sinh

Hóa học

7.60

8.50

9.00

0.49

25.59

Điện Biên

1

 

034205011136

YQH

138

NGUYỄN MINH ĐỨC

Nam

07/06/2005

24008036

Toán

Sinh

Hóa học

8.00

8.00

9.25

0.32

25.57

Hà Nam

2NT

 

035205006745

YQH

139

LƯU ANH HẢI NAM

Nam

22/01/2005

30007907

Toán

Sinh

Hóa học

9.00

8.25

8.00

0.32

25.57

Hà Tĩnh

2NT

 

042205007504

YQH

140

NGUYỄN QUANG HIẾU

Nam

29/09/2004

01038882

Toán

Sinh

Hóa học

8.40

8.25

8.75

0.15

25.55

Hà Nội

2

 

001204008442

YQH

141

PHẠM QUANG ANH

Nam

22/01/2005

23000049

Toán

Sinh

Hóa học

7.80

9.00

8.25

0.50

25.55

Hoà Bình

1

 

017205000530

YQH

142

NGỌC QUANG MINH

Nam

13/12/2005

10001619

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

7.25

7.50

2.59

25.54

Lạng Sơn

1

01

020205001243

YQH

143

ĐỖ VĂN MẠNH

Nam

22/03/2005

16009138

Toán

Vật lý

Hóa học

8.20

8.25

8.75

0.32

25.52

Vĩnh Phúc

2NT

 

026205011217

YQH

144

ĐOÀN DUY TRƯỜNG GIANG

Nam

04/05/2005

31008550

Toán

Vật lý

Hóa học

8.20

9.25

7.75

0.32

25.52

Quảng Bình

2NT

 

044205002109

YQH

145

DƯƠNG ĐỨC VIỆT

Nam

02/11/2005

16008095

Toán

Sinh

Hóa học

8.40

8.25

8.50

0.32

25.47

Vĩnh Phúc

2NT

 

026205013284

YQH

146

TRIỆU TRUNG KIÊN

Nam

26/10/2003

10005399

Toán

Vật lý

Hóa học

8.00

7.75

8.00

1.67

25.42

Lạng Sơn

3

01

020203002011

YQH

147

TRẦN MINH HƯNG

Nam

18/10/2005

08004729

Toán

Sinh

Hóa học

8.00

9.25

8.00

0.16

25.41

Lào Cai

2

 

010205001624

YQH

148

TRẦN Y BẢO PHÚC

Nam

11/03/2005

30005740

Toán

Sinh

Hóa học

8.00

9.00

8.25

0.16

25.41

Hà Tĩnh

2

 

042205001145

YQH

149

HOÀNG MẠNH ĐẠT

Nam

02/06/2005

10003126

Toán

Sinh

Hóa học

7.20

8.00

7.50

2.68

25.38

Lạng Sơn

1

01

020205002338

YQH

150

NGÔ MINH QUÂN

Nam

10/01/2005

25014925

Toán

Sinh

Hóa học

8.80

8.75

7.50

0.33

25.38

Nam Định

2NT

 

036205017526

YQH

151

TRƯƠNG CÔNG TIẾN

Nam

26/08/2005

28009945

Toán

Vật lý

Hóa học

8.20

5.75

8.75

2.68

25.38

Thanh Hoá

1

01

038205022181

YQH

152

LÊ HOÀNG DUY

Nam

25/09/2005

22008552

Toán

Sinh

Hóa học

8.00

8.75

8.25

0.33

25.33

Hưng Yên

2NT

 

033205003625

YQH

153

BÙI TRẦN DƯƠNG

Nam

17/12/2005

23006918

Toán

Sinh

Hóa học

8.00

8.75

8.25

0.33

25.33

Hoà Bình

2NT

 

017205004390

YQH

154

LÊ VŨ VIỆT LONG

Nam

08/12/2005

23000339

Toán

Sinh

Hóa học

7.80

9.00

8.00

0.52

25.32

Hoà Bình

1

 

017205000167

YQH

155

NGUYỄN THẾ HẢI YÊN

Nam

22/01/2005

18008980

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

8.50

8.25

0.34

25.29

Bắc Giang

2NT

 

024205010792

YQH

156

TRẦN NGỌC ANH TÚ

Nam

06/01/2005

25000507

Toán

Sinh

Hóa học

8.60

8.50

8.00

0.16

25.26

Nam Định

2

 

036205003250

YQH

157

BẾ HOÀNG VUI

Nam

30/11/2004

10003846

Toán

Sinh

Hóa học

7.00

9.25

6.25

2.75

25.25

Lạng Sơn

1

01

020204006783

YQH

158

ĐINH CÔNG VINH

Nam

06/01/2005

15014992

Toán

Vật lý

Hóa học

7.00

7.75

7.75

2.75

25.25

Phú Thọ

1

01

025205008301

YQH

159

LỮ PĂN TRUNG

Nam

23/09/2005

29036875

Toán

Vật lý

Hóa học

7.00

7.50

8.00

2.75

25.25

Nghệ An

1

01

040205019841

YQH

160

NGUYỄN TẤT THIÊN

Nam

20/07/2005

30003500

Toán

Vật lý

Hóa học

8.40

8.75

7.75

0.34

25.24

Hà Tĩnh

2NT

 

042205010634

YQH

161

ĐẶNG HOÀNG TÚ

Nam

26/04/2005

01027321

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

8.25

8.75

 

25.20

Hà Nội

3

 

001205025996

YQH

162

ĐÀO DUY ANH

Nam

27/11/2005

24000009

Toán

Sinh

Hóa học

8.00

9.00

8.00

0.17

25.17

Hà Nam

2

 

035205002493

YQH

163

TRẦN ĐỨC NGỌC

Nam

02/06/2005

29036583

Toán

Vật lý

Hóa học

8.00

9.00

8.00

0.17

25.17

Nghệ An

2

 

040205017170

YQH

164

VÕ BÌNH MINH

Nam

29/10/2005

25015561

Toán

Sinh

Hóa học

7.80

8.75

8.25

0.35

25.15

Nam Định

2NT

 

036205006191

YQH

165

TẠ MINH HOÀ

Nam

25/10/2005

27002624

Toán

Vật lý

Hóa học

7.80

8.75

8.25

0.35

25.15

Ninh Bình

2NT

 

037205001203

YQH

166

CAO ANH TUẤN

Nam

09/05/2005

28029912

Toán

Sinh

Hóa học

7.80

7.75

9.25

0.35

25.15

Thanh Hoá

2NT

 

038205012418

YQH

167

NGUYỄN THỊ GIANG THANH

Nữ

10/09/2005

12007786

Toán

Sinh

Hóa học

9.00

9.50

9.75

0.06

28.31

Thái Nguyên

2

 

019305001370

YQH

168

NGUYỄN THỊ THU HIỀN

Nữ

22/07/2005

28025223

Toán

Sinh

Hóa học

9.40

9.75

9.00

0.12

28.27

Thanh Hoá

2NT

 

038305016709

YQH

169

NGUYỄN THẢO NGUYÊN

Nữ

01/07/2005

28028621

Toán

Vật lý

Hóa học

9.40

9.25

9.50

0.12

28.27

Thanh Hoá

2NT

 

038305019637

YQH

170

LƯU THỊ VÂN

Nữ

02/07/2005

16014034

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

9.50

9.25

1.12

28.07

Vĩnh Phúc

1

01

026305000476

YQH

171

TRẦN THỊ LIÊN HƯƠNG

Nữ

09/08/2005

26005423

Toán

Sinh

Hóa học

8.40

10.00

9.50

0.14

28.04

Thái Bình

2NT

 

034305008004

YQH

172

LÝ HỒNG DUYÊN

Nữ

07/07/2005

18007965

Toán

Sinh

Hóa học

8.80

9.00

9.25

0.98

28.03

Bắc Giang

2NT

01

024305005851

YQH

173

VŨ HÀ VY

Nữ

28/02/2005

07000360

Toán

Sinh

Hóa học

8.40

9.00

9.00

1.32

27.72

Lai Châu

1

01

012305004291

YQH

174

TẠ THỊ QUẾ ANH

Nữ

20/12/2005

12014121

Toán

Sinh

Hóa học

8.40

9.25

9.50

0.48

27.63

Thái Nguyên

2

06

019305002563

YQH

175

ĐỖ HƯƠNG GIANG

Nữ

20/06/2005

15006617

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

9.75

9.50

0.17

27.62

Phú Thọ

2NT

 

036305017962

YQH

176

QUÀNG THỊ LÝ

Nữ

09/09/2005

62001325

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

9.25

8.75

1.39

27.59

Điện Biên

1

01

011305000794

YQH

177

LƯU THỊ NA

Nữ

28/07/2005

12001206

Toán

Sinh

Hóa học

8.40

9.00

8.75

1.41

27.56

Thái Nguyên

1

01

019305008172

YQH

178

BÙI DƯƠNG TRƯỜNG THÀNH

Nữ

17/10/2005

15015367

Toán

Sinh

Hóa học

8.80

8.75

8.50

1.45

27.50

Phú Thọ

1

01

025305010841

YQH

179

PHAN THỊ THANH HIỀN

Nữ

19/09/2005

29016939

Toán

Sinh

Hóa học

8.80

9.00

9.50

0.18

27.48

Nghệ An

2NT

 

040305010562

YQH

180

ĐỖ KHÁNH CHI

Nữ

01/03/2005

03015832

Toán

Sinh

Hóa học

8.80

9.50

9.00

 

27.30

Hải Phòng

3

 

031305001437

YQH

181

TRẦN THỊ LINH

Nữ

29/01/2005

28029712

Toán

Sinh

Hóa học

8.60

9.00

9.50

0.19

27.29

Thanh Hoá

2NT

 

038305025067

YQH

182

TRƯƠNG THỊ HÒA

Nữ

27/01/2005

09007875

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

8.50

9.00

1.58

27.28

Tuyên Quang

1

01

008305001198

YQH

183

NGUYỄN NGỌC THÚY

Nữ

08/02/2005

28012769

Toán

Sinh

Hóa học

8.60

9.50

8.75

0.32

27.17

Thanh Hoá

1

 

038305014811

YQH

184

NGUYỄN NHẬT BẢO AN

Nam

15/08/2005

33003908

Toán

Sinh

Hóa học

9.40

9.75

8.50

0.08

27.73

Thừa Thiên -Huế

2

 

045205006607

YQH

185

NGUYỄN TUẤN PHƯƠNG

Nam

30/08/2003

61002966

Toán

Sinh

Hóa học

9.40

9.75

8.50

 

27.65

Cà Mau

3

 

382028623

YQH

186

TRẦN THANH SƠN

Nam

16/11/2005

47007966

Toán

Sinh

Hóa học

8.60

9.50

9.25

0.09

27.44

Bình Thuận

2

 

060205001803

YQH

187

NGUYỄN ĐỖ ĐĂNG KHOA

Nam

10/10/2005

36002878

Toán

Sinh

Hóa học

8.00

9.25

9.75

0.30

27.30

Kon Tum

1

 

062205006367

YQH

188

NGUYỄN ĐỨC ĐẠO

Nam

06/10/2005

40015787

Toán

Sinh

Hóa học

8.40

9.25

9.25

0.10

27.00

Đắk Lắk

2

 

027205005191

YQH

189

NGUYỄN ĐỨC MẠNH

Nam

09/06/2005

37017173

Toán

Sinh

Hóa học

8.60

8.75

9.50

0.11

26.96

Bình Định

2

 

052205015627

YQH

190

PHẠM NGUYỄN NGỌC MINH

Nam

25/05/2005

61003377

Toán

Sinh

Hóa học

8.60

9.25

9.00

0.11

26.96

Cà Mau

2

 

096205012581

YQH

191

GIẢN TUẤN KIỆT

Nam

17/02/2005

42001905

Toán

Sinh

Hóa học

8.00

9.75

9.00

0.11

26.86

Lâm Đồng

2

 

068205000587

YQH

192

NGUYỄN VĂN THỐNG

Nam

14/04/2005

40010517

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

9.25

9.00

0.36

26.81

Đắk Lắk

1

 

066205002782

YQH

193

LÊ HOÀNG LINH

Nam

13/08/2004

60003778

Toán

Sinh

Hóa học

8.40

9.50

8.50

0.36

26.76

Bạc Liêu

1

 

095204002234

YQH

194

TRẦN ĐỖ ĐĂNG KHOA

Nam

15/01/2005

49004392

Toán

Sinh

Hóa học

8.60

9.50

8.50

0.11

26.71

Long An

2

 

080205012441

YQH

195

ĐỖ THANH PHƯƠNG

Nam

24/05/2005

54008930

Toán

Sinh

Hóa học

8.60

9.75

8.25

0.11

26.71

Kiên Giang

2

 

091205012329

YQH

196

LÊ VĂN TÂM

Nam

16/09/2003

33003721

Toán

Sinh

Hóa học

9.20

8.25

9.25

 

26.70

Thừa Thiên -Huế

3

 

046203000530

YQH

197

NGUYỄN HOÀNG GIA KHÁNH

Nam

21/09/2005

44003555

Toán

Sinh

Hóa học

8.80

9.00

8.75

0.12

26.67

Bình Dương

2

 

074205001510

YQH

198

VĂN ĐỨC TRƯỜNG GIANG

Nam

30/01/2005

04007186

Toán

Sinh

Hóa học

8.40

9.50

8.75

 

26.65

Đà Nẵng

3

 

048205000365

YQH

199

TRẦN ĐỨC MINH

Nam

03/01/2005

43003470

Toán

Sinh

Hóa học

7.00

9.50

9.75

0.38

26.63

Bình Phước

1

 

070205004656

YQH

200

PHAN LÂM TẤN HƯNG

Nam

01/01/2005

34001291

Toán

Sinh

Hóa học

8.80

8.75

8.75

0.25

26.55

Quảng Nam

2NT

 

049205005908

YQH

201

LƯƠNG HUY HÀ

Nam

04/01/2005

47002587

Toán

Sinh

Hóa học

8.80

8.50

9.00

0.25

26.55

Bình Thuận

2NT

 

060205014934

YQH

202

ĐỖ VĂN NAM

Nam

01/04/2005

43002491

Toán

Sinh

Hóa học

8.40

9.25

8.75

0.12

26.52

Bình Phước

2

 

070205002062

YQH

203

NGUYỄN PHƯỚC ĐẠI

Nam

16/10/2005

50012139

Toán

Sinh

Hóa học

8.40

8.75

9.00

0.26

26.41

Đồng Tháp

2NT

 

072205003994

YQH

204

TRẦN TRÍ HẢI

Nam

11/07/2005

57008299

Toán

Sinh

Hóa học

8.80

8.25

9.00

0.26

26.31

Vĩnh Long

2NT

 

086205004302

YQH

205

PHAN ĐẶNG VŨ HÙNG

Nam

22/07/2005

50011755

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

8.75

9.00

0.27

26.22

Đồng Tháp

2NT

 

087205006204

YQH

206

NGUỴ TRỌNG BẰNG

Nam

15/07/2005

61000037

Toán

Sinh

Hóa học

8.00

9.50

8.50

0.13

26.13

Cà Mau

2

 

096205000341

YQH

207

NGUYỄN MINH HUY

Nam

18/09/2005

37000660

Toán

Vật lý

Hóa học

8.20

9.00

8.75

0.14

26.09

Bình Định

2

 

052205004518

YQH

208

TRẦN MẠNH TRƯỜNG

Nam

11/05/2005

36002598

Toán

Sinh

Hóa học

8.40

8.75

8.75

0.14

26.04

Kon Tum

2

 

062205001501

YQH

209

HUỲNH XUÂN PHÚ

Nam

15/04/2005

38003841

Toán

Sinh

Hóa học

7.60

9.50

8.50

0.44

26.04

Gia Lai

1

 

064205018324

YQH

210

PHÙNG ĐỨC THỊNH

Nam

29/12/2005

42002190

Toán

Sinh

Hóa học

8.40

8.00

9.50

0.14

26.04

Lâm Đồng

2

 

068205000598

YQH

211

NGÔ KỶ ĐẰNG

Nam

02/06/2005

61008772

Toán

Vật lý

Hóa học

7.80

8.50

9.25

0.45

26.00

Cà Mau

1

 

096205008159

YQH

212

ĐOÀN LÊ THƯỞNG

Nam

06/03/2005

39002316

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

8.75

8.75

0.29

25.99

Phú Yên

2NT

 

054205009900

YQH

213

PHẠM TRUNG HIẾU

Nam

22/03/2005

64002190

Toán

Sinh

Hóa học

8.60

8.75

8.50

0.14

25.99

Hậu Giang

2

 

093205006692

YQH

214

ĐẶNG MINH QUÂN

Nam

30/10/2005

56002607

Toán

Sinh

Hóa học

8.40

8.75

8.50

0.29

25.94

Bến Tre

2NT

 

083205008859

YQH

215

HUỲNH KHÁNH DUY

Nam

11/05/2005

46009203

Toán

Sinh

Hóa học

8.00

8.75

9.00

0.14

25.89

Tây Ninh

2

 

072205003020

YQH

216

PHAN NGUYỄN ĐĂNG HUY

Nam

22/11/2005

46005933

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

9.00

8.50

0.14

25.84

Tây Ninh

2

 

072205006196

YQH

217

LÊ VĨNH PHƯƠNG

Nam

17/06/2005

32000669

Toán

Sinh

Hóa học

8.00

9.00

8.50

0.30

25.80

Quảng Trị

2NT

 

045205004288

YQH

218

NGUYỄN HOÀNG THANH BÌNH

Nam

13/02/2005

32000854

Toán

Sinh

Hóa học

9.20

7.75

8.50

0.30

25.75

Quảng Trị

2NT

 

038205029233

YQH

219

NGUYỄN VÕ HOÀNG NGUYÊN

Nam

31/07/2005

37017223

Toán

Sinh

Hóa học

8.60

8.25

8.75

0.15

25.75

Bình Định

2

 

052205012201

YQH

220

LÊ QUAN TIẾN

Nam

07/05/2005

51015639

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

8.75

8.50

0.30

25.75

An Giang

2NT

 

089205002171

YQH

221

HUỲNH TRUNG KIÊN

Nam

22/03/2005

61007856

Toán

Sinh

Hóa học

8.00

8.75

8.50

0.48

25.73

Cà Mau

1

 

096205001380

YQH

222

NGUYỄN TẤN HẢI TƯỜNG

Nam

28/04/2005

47003101

Toán

Sinh

Hóa học

8.60

9.00

7.75

0.31

25.66

Bình Thuận

2NT

 

060205000926

YQH

223

PHƯƠNG THẾ VỸ

Nam

29/09/2005

54003520

Toán

Sinh

Hóa học

7.40

7.75

8.00

2.51

25.66

Kiên Giang

1

01

091205005120

YQH

224

MÃ NHẬT HÀO

Nam

10/01/2005

59007306

Toán

Sinh

Hóa học

8.60

8.00

8.75

0.31

25.66

Sóc Trăng

2NT

 

094205015928

YQH

225

TRẦN HUY DANH

Nam

24/11/2005

53007545

Toán

Vật lý

Hóa học

8.00

8.75

8.75

0.15

25.65

Tiền Giang

2

 

082205010309

YQH

226

HOÀNG MẠNH PHÚC

Nam

22/10/2005

38009080

Toán

Sinh

Hóa học

8.40

8.50

8.25

0.49

25.64

Gia Lai

1

 

064205000554

YQH

227

QUÁCH VĂN CHẮC

Nam

19/02/2005

56006483

Toán

Sinh

Hóa học

8.40

8.50

8.25

0.49

25.64

Bến Tre

1

 

083205009959

YQH

228

TIÊU NGUYÊN ANH

Nam

10/10/2005

61007450

Toán

Sinh

Hóa học

8.40

8.75

8.00

0.49

25.64

Cà Mau

1

 

096205006414

YQH

229

NGUYỄN BẢO

Nam

18/03/2005

37009762

Toán

Sinh

Hóa học

7.80

8.75

8.75

0.31

25.61

Bình Định

2NT

 

052205011854

YQH

230

ĐỖ MINH ĐỨC

Nam

18/04/2005

38005646

Toán

Sinh

Hóa học

7.80

8.25

9.25

0.31

25.61

Gia Lai

2NT

 

064205010407

YQH

231

NGÔ LINH QUÂN

Nam

10/04/2004

48021639

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

8.25

9.00

0.15

25.60

Đồng Nai

2

 

075204003645

YQH

232

LƯƠNG ĐÌNH SANG

Nam

15/12/2005

55008133

Toán

Sinh

Hóa học

7.60

9.25

8.75

 

25.60

Cần Thơ

3

 

092205002942

YQH

233

THẠCH PHÚ THỊNH

Nam

20/05/2005

59001273

Toán

Sinh

Hóa học

7.80

7.00

8.25

2.55

25.60

Sóc Trăng

1

01

086205011358

YQH

234

VÕ VĂN HẬU

Nam

25/07/2005

38010039

Toán

Sinh

Hóa học

8.00

8.75

8.50

0.32

25.57

Gia Lai

2NT

 

066205011436

YQH

235

TRẦN HẢI NINH

Nam

06/05/2005

43006898

Toán

Sinh

Hóa học

8.00

9.00

8.25

0.32

25.57

Bình Phước

2NT

 

070205004170

YQH

236

TRẦN THANH DUY

Nam

11/01/2005

50014522

Toán

Sinh

Hóa học

8.00

9.00

8.25

0.32

25.57

Đồng Tháp

2NT

 

087205005577

YQH

237

NGUYỄN TẤN LỘC

Nam

27/10/2005

50003740

Toán

Sinh

Hóa học

8.00

8.75

8.50

0.32

25.57

Đồng Tháp

2NT

 

087205001850

YQH

238

TRẦN QUỐC VIỆT

Nam

13/01/2005

53005074

Toán

Sinh

Hóa học

8.40

8.75

8.25

0.15

25.55

Tiền Giang

2

 

082205017377

YQH

239

NGUYỄN TRƯỜNG GIANG

Nam

28/03/2005

63003614

Toán

Sinh

Hóa học

7.80

8.75

8.50

0.50

25.55

Đắk Nông

1

 

067205001465

YQH

240

NGUYỄN LÊ CHÍ VĨ

Nam

17/10/2005

50009869

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

8.25

8.75

0.32

25.52

Đồng Tháp

2NT

 

087205002126

YQH

241

NGUYỄN ĐÔNG PHONG

Nam

08/03/2005

51015534

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

8.75

8.25

0.32

25.52

An Giang

2NT

 

089205002934

YQH

242

TÔ ĐOÀN TỰU

Nam

27/09/2005

64002079

Toán

Sinh

Hóa học

8.60

8.75

8.00

0.16

25.51

Hậu Giang

2

 

093205006740

YQH

243

VÕ XUÂN QUỐC

Nam

12/12/2005

38011512

Toán

Vật lý

Hóa học

8.00

8.75

8.25

0.50

25.50

Gia Lai

1

 

064205011687

YQH

244

LÊ THẾ THỊNH

Nam

23/08/2005

42010040

Toán

Sinh

Hóa học

8.00

9.25

7.75

0.50

25.50

Lâm Đồng

1

 

068205001681

YQH

245

NGUYỄN QUANG THỨC

Nam

06/10/2005

55009668

Toán

Sinh

Hóa học

8.00

8.50

8.50

0.50

25.50

Cần Thơ

1

 

092205006367

YQH

246

TRẦN BẢO SINH

Nam

17/01/2005

35007723

Toán

Vật lý

Hóa học

8.40

8.50

8.25

0.32

25.47

Quảng Ngãi

2NT

 

051205001104

YQH

247

VÕ HOÀNG KHIÊM

Nam

22/10/2005

49004386

Toán

Sinh

Hóa học

7.80

8.75

8.75

0.16

25.46

Long An

2

 

080205007660

YQH

248

NGUYỄN QUỐC ĐẠT

Nam

17/08/2005

35002629

Toán

Sinh

Hóa học

8.00

8.50

8.75

0.16

25.41

Quảng Ngãi

2

 

051205011928

YQH

249

HUỲNH HỮU ĐỨC

Nam

18/01/2005

61008779

Toán

Sinh

Hóa học

8.40

8.50

8.00

0.51

25.41

Cà Mau

1

 

096205011244

KQH

250

NGUYỄN PHÚ TRỌNG

Nam

14/04/2001

64005201

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

7.75

7.75

1.68

25.38

Hậu Giang

3

03

093201000217

YQH

251

NGUYỄN THÁI DƯƠNG

Nam

06/03/2005

32005698

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

8.75

8.25

0.16

25.36

Quảng Trị

2

 

045205001034

YQH

252

NGUYỄN MINH QUÂN

Nam

27/09/2005

32003248

Toán

Vật lý

Hóa học

8.20

9.00

8.00

0.16

25.36

Quảng Trị

2

 

045205004871

YQH

253

TRẦN VŨ MINH KHANG

Nam

03/04/2005

47007771

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

8.25

8.75

0.16

25.36

Bình Thuận

2

 

060205001845

YQH

254

ĐOÀN VĂN CƯỜNG

Nam

14/05/2005

02024015

Toán

Sinh

Hóa học

7.60

9.25

8.50

 

25.35

Tp. Hồ Chí Minh

3

 

034205002337

YQH

255

MAI HẢI DƯƠNG

Nam

12/09/2002

29031388

Toán

Sinh

Hóa học

8.40

8.50

6.75

1.69

25.34

Quảng Trị

3

03

045202003233

YQH

256

ĐÀO XUÂN HOÀNG

Nam

14/03/2005

48008639

Toán

Sinh

Hóa học

8.00

8.75

8.25

0.33

25.33

Đồng Nai

2NT

 

075205006474

YQH

257

VÕ HOÀNG PHÚC

Nam

25/12/2005

64000451

Toán

Sinh

Hóa học

8.00

8.75

8.25

0.33

25.33

Hậu Giang

2NT

 

093205001440

YQH

258

LÊ VĂN ĐỨC

Nam

01/12/2005

38003619

Toán

Sinh

Hóa học

7.80

8.25

8.75

0.52

25.32

Gia Lai

1

 

064205004535

YQH

259

THÁI VĂN TUẤN

Nam

16/10/2004

32006033

Toán

Sinh

Hóa học

8.40

8.00

8.75

0.16

25.31

Quảng Trị

2

 

045204007712

YQH

260

NGUYỄN HỮU THỌ

Nam

26/08/2005

58003087

Toán

Vật lý

Hóa học

8.60

8.25

8.25

0.16

25.26

Trà Vinh

2

 

084205000231

YQH

261

LÂM HUY HOÀNG

Nam

02/09/2005

55002935

Toán

Sinh

Hóa học

8.00

8.25

9.00

 

25.25

Cần Thơ

3

 

092205004913

YQH

262

NGUYỄN HÀ ANH TIẾN

Nam

26/10/2005

42003973

Toán

Sinh

Hóa học

8.40

8.25

8.00

0.54

25.19

Lâm Đồng

1

 

068205001016

YQH

263

NGUYỄN TẤN THÀNH

Nam

22/01/2005

50009716

Toán

Sinh

Hóa học

7.60

8.50

8.75

0.34

25.19

Đồng Tháp

2NT

 

087205010795

YQH

264

NGUYỄN MINH QUÂN

Nam

16/02/2005

51011938

Toán

Vật lý

Hóa học

8.40

8.75

7.50

0.54

25.19

An Giang

1

 

089205012606

YQH

265

ĐẶNG KHÔI NGUYÊN

Nam

26/02/2004

55006143

Toán

Sinh

Hóa học

8.40

8.50

7.75

0.54

25.19

Sóc Trăng

1

 

094204000533

YQH

266

LÊ SỸ HẢI

Nam

03/09/2005

38001455

Toán

Vật lý

Hóa học

8.20

8.50

8.25

0.17

25.12

Gia Lai

2

 

064205009875

YQH

267

NGUYỄN THÀNH LUÂN

Nam

20/01/2005

02041697

Toán

Sinh

Hóa học

8.60

8.00

8.50

 

25.10

Tây Ninh

3

 

072205003837

YQH

268

ĐỖ ĐÌNH CHIẾN

Nam

31/08/2005

40020043

Toán

Vật lý

Hóa học

8.00

7.75

8.75

0.55

25.05

Đắk Lắk

1

 

066205005993

YQH

269

ĐÀO DƯƠNG HỮU LUÂN

Nam

23/03/2005

54004790

Toán

Vật lý

Hóa học

8.20

7.75

8.75

0.35

25.05

Kiên Giang

2NT

 

091205015333

YQH

270

NGUYỄN ĐỨC TRÍ

Nam

16/11/2005

02065322

Toán

Sinh

Hóa học

8.00

8.50

8.50

 

25.00

Bình Dương

3

 

066205011433

YQH

271

NGUYỄN HẢI ĐĂNG

Nam

29/09/2005

55001961

Toán

Sinh

Hóa học

8.00

8.75

8.25

 

25.00

Cần Thơ

3

 

089205000215

YQH

272

TRẦN QUANG XÔN

Nam

27/09/2005

33003149

Toán

Sinh

Hóa học

7.80

7.75

9.25

0.17

24.97

Thừa Thiên -Huế

2

 

046205010674

YQH

273

NGUYỄN ĐỨC DUY

Nam

13/08/2005

46009208

Toán

Sinh

Hóa học

7.80

8.75

8.25

0.17

24.97

Tây Ninh

2

 

072205004918

YQH

274

TRẦN TRUNG ĐỨC

Nam

14/09/2005

43005004

Toán

Vật lý

Hóa học

7.60

8.25

8.50

0.57

24.92

Bình Phước

1

 

070205002763

YQH

275

NGUYỄN IN ĐÔ

Nam

30/09/2004

55002056

Toán

Sinh

Hóa học

7.60

8.50

8.25

0.57

24.92

Sóc Trăng

1

 

094204001744

YQH

276

TRẦN ANH HÀO

Nam

28/08/2005

43008114

Toán

Sinh

Hóa học

7.80

8.50

8.25

0.36

24.91

Bình Phước

2NT

 

070205002038

YQH

277

NGUYỄN THÁI AN

Nam

06/10/2005

49011459

Toán

Sinh

Hóa học

7.80

8.75

8.00

0.36

24.91

Long An

2NT

 

080205016179

YQH

278

NGUYỄN KHÁNH MINH

Nam

02/06/2005

50009552

Toán

Sinh

Hóa học

7.80

8.50

8.25

0.36

24.91

Đồng Tháp

2NT

 

087205003984

YQH

279

HOẮC MAI VY

Nữ

16/12/2005

56010837

Toán

Sinh

Hóa học

9.60

9.75

10.00

0.02

29.37

Bến Tre

2

 

083305001796

YQH

280

NGUYỄN THỊ BẢO YẾN

Nữ

22/08/2005

04008382

Toán

Sinh

Hóa học

9.20

9.75

9.25

 

28.20

Quảng Nam

3

 

049305002363

YQH

281

LÊ THỊ TRÀ MY

Nữ

28/08/2005

43002054

Toán

Sinh

Hóa học

9.20

9.50

9.25

0.07

28.02

Bình Phước

2

 

070305011090

YQH

282

PHÙNG THỊ HẠNH NGUYÊN

Nữ

18/08/2005

38013731

Toán

Sinh

Hóa học

8.80

8.50

9.00

1.36

27.66

Gia Lai

1

01

064305013722

YQH

283

ĐẶNG THIÊN LAM

Nữ

23/08/2005

41007992

Toán

Sinh

Hóa học

8.40

9.75

9.25

0.09

27.49

Khánh Hoà

2

 

056305003851

YQH

284

NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THU

Nữ

03/08/2005

38006714

Toán

Vật lý

Hóa học

8.80

9.50

8.75

0.30

27.35

Gia Lai

1

 

064305012348

YQH

285

NGUYỄN THỊ NGỌC MAI

Nữ

15/10/2005

43002899

Toán

Vật lý

Hóa học

8.80

8.75

9.50

0.10

27.15

Bình Phước

2

 

070305004953

YQH

286

TRẦN NGÔ THIÊN NHI

Nữ

01/11/2005

50011893

Toán

Sinh

Hóa học

8.40

9.75

8.75

0.21

27.11

Đồng Tháp

2NT

 

087305008992

YQH

287

VÕ THỊ NGỌC MAI

Nữ

02/03/2005

55005029

Toán

Sinh

Hóa học

9.00

9.25

8.75

0.10

27.10

Cần Thơ

2

 

092305012511

KQH

 

 

Phụ lục III

DANH SÁCH THÍ SINH NỮ THAM DỰ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH, PHÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TRUNG ƯƠNG,, IELTS NĂM 2023

TRÚNG TUYỂN NGÀNH DƯỢC HỌC QUÂN SỰ

(Kèm theo Thông báo số 3456/TB-HĐTSĐT ngày  23  tháng  8  năm 2023 của Chủ tịch HĐTSĐH)

 

     

 

                             

TT

Họ và Tên

Số CMND

Giới tính

Ngày sinh

Năm tốt nghiệp THPT

Năm đoạt giải

Môn đạt giải

Loại giải

Tham dự kì thi HSG

Tỉnh

Lớp 10

Lớp 11

HK1_L12

Điểm thi THPT

1

Lê Thu Nga

027305008786

Nữ

02/10/2005

2023

2023

Toán

Nhì

HSG

Bắc Ninh

8.5

8.8

8.6

25.85

 

 

Phụ lục IV

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐIỂM THI THPT NĂM 2023

ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN NGÀNH DƯỢC HỌC QUÂN SỰ

(Kèm theo Thông báo số 3456/TB-HĐTSĐT ngày  23  tháng  8  năm 2023 của Chủ tịch HĐTSĐH)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TT

Họ và tên

Giới

Ngày sinh

Số BD

mon1

mon2

mon3

Diem1

Diem2

Diem3

Ưu tiên thực

Tổng

Tỉnh

KV

ĐT

cmnd

Mã trường sơ tuyển

1

ĐINH QUANG ĐÔNG

Nam

27/02/2005

01060474

Toán

Vật lý

Hóa học

8.00

6.75

7.25

2.75

24.75

Hà Nội

1

01

001205057723

YQH

2

GIÀNG A SƠN

Nam

30/04/2005

01058717

Toán

Vật lý

Hóa học

7.20

6.75

7.25

2.75

23.95

Lai Châu

1

01

012205004612

YQH

3

NGUYỄN HỮU ĐẠT

Nam

14/06/2004

09001632

Toán

Vật lý

Hóa học

8.20

6.50

8.50

0.68

23.88

Tuyên Quang

1

 

008204004731

YQH

4

ĐÀO VĂN QUANG

Nam

04/05/2004

19004879

Toán

Vật lý

Hóa học

8.00

7.25

7.75

0.47

23.47

Bắc Ninh

2NT

 

027204004227

YQH

5

NGUYỄN DUY ANH

Nam

12/11/2005

25009390

Toán

Vật lý

Hóa học

8.20

6.75

8.00

0.47

23.42

Nam Định

2NT

 

036205004941

KQH

6

TÔ ANH BÌNH

Nam

24/08/2005

25007239

Toán

Vật lý

Hóa học

7.80

8.25

8.00

0.40

24.45

Nam Định

2NT

 

036205010215

NQH

7

TRẦN VĂN KHÁNH

Nam

15/11/2005

25012400

Toán

Vật lý

Hóa học

8.40

7.75

7.75

0.41

24.31

Nam Định

2NT

 

036205001070

KQH

8

LƯƠNG HỮU NGHĨA

Nam

25/10/2005

25000352

Toán

Vật lý

Hóa học

9.20

8.75

9.50

0.09

27.54

Nam Định

2

 

036205003234

YQH

9

LÊ QUÝ ANH

Nam

12/10/2004

26002434

Toán

Vật lý

Hóa học

7.60

7.25

8.00

0.48

23.33

Thái Bình

2NT

 

034204002196

YQH

10

ĐINH MẠNH CÔNG

Nam

02/02/2005

27008549

Toán

Vật lý

Hóa học

8.20

7.50

7.75

0.44

23.89

Ninh Bình

2NT

 

037205002085

YQH

11

NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG ANH

Nam

31/01/2004

29027076

Toán

Vật lý

Hóa học

8.20

6.50

8.00

0.49

23.19

Nghệ An

2NT

 

040204017080

YQH

12

VĂN ĐÌNH ĐỨC

Nam

28/04/2004

29027204

Toán

Vật lý

Hóa học

8.20

7.50

7.50

0.68

23.88

Nghệ An

1

 

040204018472

KQH

13

NGÔ QUỲNH NHƯ

Nữ

22/08/2005

39006199

Toán

Vật lý

Hóa học

8.60

8.50

8.00

0.33

25.43

Phú Yên

2NT

 

054305004938

YQH

14

NGUYỄN MINH KHÔI

Nam

30/09/2005

49000434

Toán

Vật lý

Hóa học

8.20

7.75

8.00

0.40

24.35

Long An

2NT

 

080205015320

YQH

15

PHẠM VĂN TRẠNG

Nam

03/03/2001

58002627

Toán

Vật lý

Hóa học

7.20

7.00

7.00

2.00

23.20

Trà Vinh

3

03

084201000148

YQH

 

Phụ lục V

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐIỂM THI THPT NĂM 2023

ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN NGÀNH Y HỌC DỰ PHÒNG

(Kèm theo Thông báo số 3456/TB-HĐTSĐT ngày  23  tháng  8  năm 2023 của Chủ tịch HĐTSĐH)

 

TT

Họ và tên

Giới

Ngày sinh

Số BD

mon1

mon2

mon3

Diem1

Diem2

Diem3

Ưu tiên thực

Tổng

Tỉnh

KV

ĐT

cmnd

Mã trường sơ tuyển

1

ĐẶNG TRẦN MINH TUẤN

Nam

06/05/2005

02024592

Toán

Sinh

Hóa học

8.60

8.25

8.00

 

24.85

Tp. Hồ Chí Minh

3

 

079205013466

YQH

2

BÙI HOÀNG PHÚC

Nam

05/12/2005

10006616

Toán

Sinh

Hóa học

7.40

7.75

7.75

2.60

25.50

Lạng Sơn

1

01

020205000873

YQH

3

NÔNG ĐÌNH MẠNH

Nam

01/08/2005

12001793

Toán

Sinh

Hóa học

7.60

8.00

7.50

2.53

25.63

Thái Nguyên

1

01

019205006296

YQH

4

HOÀNG ĐỨC TRUNG

Nam

08/12/2005

12009506

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

9.00

8.25

0.15

25.60

Thái Nguyên

2

 

019205005888

YQH

5

TRẦN VĂN QUỲNH

Nam

21/08/2003

15005277

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

9.00

8.50

 

25.70

Phú Thọ

3

 

025203003585

YQH

6

BÙI XUÂN LỘC

Nam

03/11/2005

23008843

Toán

Sinh

Hóa học

7.80

8.00

8.00

2.27

26.07

Hoà Bình

1

01

017205000788

YQH

7

NGUYỄN VĂN PHÚC

Nam

10/05/2005

24008153

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

8.50

8.50

0.32

25.52

Hà Nam

2NT

 

035205006731

YQH

8

TIÊU NGỌC HOÀNG HẢO

Nam

04/12/2005

44005274

Toán

Sinh

Hóa học

8.40

8.50

7.75

0.18

24.83

Quảng Ngãi

2

 

051205002885

YQH

9

TẠ TẤN TÀI

Nam

25/09/2005

40014328

Toán

Sinh

Hóa học

7.00

8.50

8.50

0.60

24.60

Đắk Lắk

1

 

066205006323

YQH

10

LÊ QUANG CƯỜNG

Nam

26/07/2005

43003261

Toán

Sinh

Hóa học

8.20

8.75

7.75

0.53

25.23

Bình Phước

1

 

070205003024

YQH

 

Tập tin đính kèm: [Tải về]