TT |
Đơn vị/tên phòng thí nghiệm |
Ghi chú |
I |
Viện Nghiên cứu Y Dược học Quân sự |
|
1 |
Labo Thử nghiệm lâm sàng |
|
2 |
Labo Dược học và các hợp chất tự nhiên |
|
3 |
Labo Protein – độc chất tế bào |
|
4 |
Labo Công nghệ gen |
|
5 |
Labo Vi sinh vật |
|
6 |
Labo An toàn sinh học |
|
7 |
Labo Nghiên cứu thực nghiệm |
|
8 |
Labo Trung tâm kiểm nghiệm |
|
|
Trung tâm Đào tạo, Nghiên cứu Độc học và Phóng xạ |
|
1 |
Labo Xử lý mẫu độc xạ |
|
2 |
Labo thực nghiệm độc học và phóng xạ quân sự |
|
3 |
Labo nghiên cứu thuốc bảo vệ phóng xạ |
|
4 |
Labo phân tích độc chất |
|
5 |
Labo nghiên cứu thuốc chống độc đặc hiệu |
|
|
Bộ môn Y học Quân binh chủng |
|
1 |
Labo Sinh lý vận động |
|
2 |
Labo Tim mạch, hô hấp, chuyển hóa |
|
3 |
Labo Thầm kinh tâm lý |
|
4 |
Labo áp suất thấp thực nghiệm |
|
5 |
Labo áp suất cao thực nghiệm |
|
6 |
Labo sinh hóa |
|
7 |
Labo tiền đình gia tốc |
|
8 |
Labo các giác quan |
|
|
Bộ môn Vệ sinh Quân đội |
|
1 |
Labo Hóa môi trường |
|
2 |
Labo An toàn sinh học thực phẩm |
|
3 |
Phòng Nghiên cứu Vi khí hậu |
|
4 |
Labo Vệ sinh lao động |
|
5 |
Labo dịch tễ học phân tử |
|
|
Bộ môn dịch tễ |
|
1 |
Labo Dịch tễ học thực địa |
|
2 |
Labo Dịch tễ học các bệnh truyền nhiễm |
|
3 |
Labo Nghiên cứu phòng chống chiến tranh sinh học |
|
4 |
Labo Dịch tễ học các bệnh không truyền nhiễm |
|
5 |
Labo Dịch tễ học phân tử |
|
|
Viện Mô phôi lâm sàng Quân đội |
|
1 |
Labo IVF |
|
2 |
Labo siêu cấu trúc |
|
3 |
Labo mô học |
|
|
Bộ môn Sinh lý |
|
1 |
Labo điện thế tế bào |
|
2 |
Labo hành vi động vật |
|
|
Bộ môn Sinh lý bệnh |
|
1 |
Phòng thí nghiệm bệnh lý tế bào |
|
2 |
Phòng nghiên cứu bệnh lý phân tử |
|
|
Bộ môn Giải phẫu |
|
1 |
Labo giải phẫu phân tử |
|
|
Bộ môn Phẫu thuật thực hành thực nghiệm |
|
1 |
Labo nghiên cứu ngoại khoa |
|
2 |
Labo nghiên cứu động vật nhỏ |
|
3 |
Labo nghiên cứu động vật lớn |
|
4 |
Labo đánh giá hành vi |
|
5 |
Labo simulator |
|
|
Bộ môn Vi sinh vật |
|
1 |
Labo chuẩn đoán và phân lập vi khuẩn kháng thuốc |
|
2 |
Labo sinh học phân tử bệnh truyền nhiễm |
|
3 |
Labo Huyết thanh học và HIV |
|
4 |
Labo Chuẩn đoán lao |
|
|
Bộ môn Ký sinh trùng và Côn trùng |
|
1 |
Labo giun sán |
|
2 |
Labo đơn bào |
|
3 |
Labo nấm |
|
4 |
Labo động vật chân đốt |
|
5 |
Labo xét nghiệm và phân tích kỹ thuật cao |
|
6 |
Phòng xét nghiệm ký sinh trùng và vi nấm |
|
|
Khoa Vật lý – Lý sinh |
|
1 |
PTN Vật liệu y sinh và vật liệu tiên tiến |
|
2 |
PTN Vật lý y sinh và vật lý y học |
|
3 |
PTN Lý sinh học tính toán |
|
4 |
PTN Kỹ thuật y sinh và Điện tử y sinh |
|
|
Bộ môn Hóa |
|
1 |
Labo Hóa đại cương |
|
2 |
Labo Hóa chuyên ngành |
|
|
Bộ môn Sinh học và Di truyền y học |
|
1 |
Labo di truyền tế bào |
|
2 |
Labo di truyền phân tử |
|
|
Viện Đào tạo dược |
|
1 |
Labo Bào chế |
|
2 |
Labo Công nghệ dược phẩm |
|
3 |
Dược liệu – dược cổ truyền |
|
4 |
Kiểm nghiệm và độc chất |
|
5 |
Hóa dược – dược lâm sàng |
|
6 |
Tiếp tế quân y |
|
7 |
Dược lý |
|
|
Bộ môn Miễn dịch |
|