TT |
Họ và tên |
Đơn vị |
Cấp bậc |
Học hàm, học vị |
Chức vụ |
1 |
Trịnh Nam Trung |
K85 |
3// |
PGS.TS |
GVC-BM KN-ĐC-VT’ Viện ĐT Dược |
2 |
Nguyễn Văn Bạch |
K85 |
2// |
TS |
GV-CNBM KN-ĐC-Viện P’VT Viện ĐT Dược |
3 |
Nguyễn Trọng Điệp |
K85 |
3// |
TS |
GV-CNBM Bào chế-Viện phó Viện ĐT Dược |
4 |
Vũ Bình Dương |
K85 |
4// |
PGS.TS |
GVKC-GVC-BM Bào chế-GĐ K69 |
5 |
Phan Thị Thu Hằng |
K85 |
4/ |
DS |
GV-BM Bào Chế |
6 |
Nguyễn Hoàng Hiệp |
K85 |
4/ |
DS |
GV-BM Bào chế |
7 |
Lương Quang Anh |
K85 |
2// |
TS |
TG KC-BM Bào chế-CNK Dược VB |
8 |
Phạm Đức Thịnh |
K85 |
1// |
ThS |
TG-BM BC |
9 |
Hoàng Việt Dũng |
K85 |
3// |
PGS.TS |
GV-CNBM Dược liệu |
10 |
Trần Văn Quang |
K85 |
3// |
ThS |
GV-BM Dược liệu |
11 |
Nguyễn Văn Thư |
K85 |
2// |
TS |
GV-BM Dược liệu |
12 |
Nguyễn Văn Liệu |
K85 |
2// |
ThS |
GV-BM Dược liệu |
13 |
Vương Thị Phương Dung |
K85 |
1// |
ThS |
GVKC-BM Dược liệu |
14 |
Quách Thị Hà Vân |
K85 |
3// |
TS |
GV-PT.CNBM Hóa dược-Dược LS |
15 |
Nguyễn Hồng Hải |
K85 |
1// |
ThS |
GV-BM Hóa dược-Dược LS |
16 |
Nguyễn Công Bàng |
K85 |
4/ |
TS |
TG-BM HD-DLS |
17 |
Đào Thị Khánh |
K85 |
4// |
TS |
TG KC-Phó CNKDược103 |
18 |
Trần Quang Trung |
K85 |
2// |
ThS |
GV-BM KN-Độc chất |
19 |
Nguyễn Văn Thịnh |
K85 |
1// |
TS |
TG-BM KN-Độc chất |
20 |
Nguyễn Tuấn Quang |
K85 |
3// |
TS |
GV-CNBM TCQLD-TTQY |
21 |
Đỗ Thế Khánh |
K85 |
3// |
ThS |
GV-BM TCQLD-TTQY |
22 |
Nguyễn Cẩm Vân |
K85 |
2// |
TS |
GV-BM TCQLD-TTQY |
23 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
K85 |
1// |
ThS |
TGKC-BM TCQLD-TTQY |
24 |
Nguyễn Hoàng Ngân |
K85 |
4// |
PGS.TS |
GV-BM HDLS-Phó CNBM Dược lý |
25 |
Bùi Thị Bích Vân |
K85 |
3// |
ThS |
GV-BM Dược lý |
26 |
Lê Thị Hồng Hạnh |
K85 |
1// |
ThS |
GV-BM Dược lý |
27 |
Đặng Văn Điệp |
K85 |
4/ |
DS |
TG-BM Dược lý |
28 |
Chử Văn Mến |
K85 |
2// |
PGS.TS |
GV-GĐ TT TN Lâm sàng và TĐSH |
29 |
Đỗ Thị Hương Lan |
K85 |
1// |
ThS |
GV-BM Dược lý |
30 |
Trần Bá Hiếu |
K85 |
1// |
TS |
TG-BM Dược lý |
31 |
Phạm Văn Hiển |
K85 |
1// |
TS |
TG-BM Bào chế |