Bác sĩ nội trú
TT | Chuyên ngành | TT | Chuyên ngành |
1 |
Nội Tiêu hóa |
20 |
Răng hàm mặt |
2 |
Nội Tim mạch |
21 |
Ngoại Thần kinh sọ não |
3 |
Nội Hô hấp |
22 |
Sản phụ khoa |
4 |
Thần kinh |
23 |
Hồi sức cấp cứu |
5 |
Truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới |
24 |
Ngoại Lồng ngực Tim mạch |
6 |
Tâm thần |
25 |
Điện quang và Y học hạt nhân |
7 |
Nội Dã chiến |
26 |
Hóa sinh |
8 |
Da liễu |
27 |
Huyết học truyền máu |
9 |
Nội Tiết |
28 |
Vệ sinh quân đội |
10 |
Cơ xương khớp |
29 |
Dịch tễ học Quân sự |
11 |
Ngoại khoa |
30 |
Y học Quân binh chủng |
12 |
Thận lọc máu |
31 |
Tổ chức chỉ huy Quân y |
13 |
Chấn thương chỉnh hình |
32 |
Giải phẫu |
14 |
Ngoại Tiêu hóa |
33 |
Sinh lý |
15 |
Ngoại Bỏng |
34 |
Mô phôi |
16 |
Nhãn khoa |
35 |
Sinh học di truyền |
17 |
Gây mê hồi sức |
36 |
Giải phẫu bệnh |
18 |
Tai mũi họng |
37 |
Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ và tái tạo |
19 |
Ngoại Tiết niệu |
38 |
Ung thư |